Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2502)

CW VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

3,060

-210 (-6.42%)
16/04/2025 13:55

Mở cửa3,200

Cao nhất3,230

Thấp nhất3,030

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY260

KLGD277,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **60,300

S-X *11,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2502: CVHM2503 CVHM2504 QNC VAB CVRE2502
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20253,060-210 (-6.42%)277,800
15/04/20253,270160 (+5.14%)54,900
14/04/20253,110600 (+23.90%)48,400
11/04/20252,51020 (+0.80%)82,800
10/04/20252,490660 (+36.07%)28,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24062,390-250 (-9.47%)124,9006,80059,560SSI9 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,2007,80056,880SSI6 tháng
CVHM24085,070-110 (-2.12%)210,80018,80058,280ACBS12 tháng
CVHM24093,300-260 (-7.30%)70014,80058,500MBS9 tháng
CVHM24111,770-360 (-16.90%)31,7006,24559,405KIS7 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10014,80057,200SSI5 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)277,80011,80060,300SSI10 tháng
CVHM25032,970-100 (-3.26%)131,50014,80062,790BSI15 tháng
CVHM25045,670-730 (-11.41%)44,60012,30055,840VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,982,10024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)151,80024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,400-25,664149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,400-25,664134,3436 tháng
CHPG2406590-40 (-6.35%)50,70025,450-2,55030,36012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)960,80025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,10025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,00022,95036024,8149 tháng
CMBB2406380-10 (-2.56%)1,069,60022,9501,22923,0426 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)733,50056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,40056,800-22,20079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)967,60056,100-9,90066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)235,50056,100-9,90068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3502,35038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,3502,35040,4809 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)124,90056,8006,80059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,20056,8007,80056,8806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)41,70018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,30018,350-65020,1209 tháng
CVIC24047,020-150 (-2.09%)22,00070,90027,90071,0806 tháng
CVIC24057,280-150 (-2.02%)77,50070,90027,90072,1209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,20056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)237,80056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,062,70016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,60016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405970300 (+44.78%)332,30020,8501,85020,9406 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)367,80020,8501,85022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,50024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,00024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)452,300108,400-61,600172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,200108,400-71,600187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)397,700108,400-51,600161,1005 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)165,40025,450-1,55027,8005 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,10025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,60025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)926,10022,9502,09823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,10022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,80022,950-50927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,00056,800-16,20073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)252,00056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502390-20 (-4.88%)541,50056,100-3,90061,9505 tháng
CMWG25031,100-80 (-6.78%)92,40056,100-6,90068,50010 tháng
CMWG25041,540-110 (-6.67%)57,90056,100-9,90073,70015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,3503,35039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,35035043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,80014,80057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)277,80056,80011,80060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,60018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,10018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80070,90030,90071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40070,90030,90068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)151,70056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)100,70056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,30056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB250148010 (+2.13%)201,10016,750-3,25020,96010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)70,90016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,8503,85021,0805 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)9,20020,8502,85022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành