Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVHM2502)

CW VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,230

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,440

Thấp nhất NY260

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn209

Giá CK cơ sở51,300

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **56,150

S-X *6,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2502: CTCB2503 CVHM2409 CVHM2503 CVHM2504 CVIC2405
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/20252,230 (0.00%)
31/03/20252,23010 (+0.45%)37,000
28/03/20252,22020 (+0.91%)80,600
27/03/20252,200 (0.00%)144,400
26/03/20252,200-50 (-2.22%)194,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,510 (0.00%)1,30056,040SSI9 tháng
CVHM2407890 (0.00%)2,30052,560SSI6 tháng
CVHM24083,780 (0.00%)13,30053,120ACBS12 tháng
CVHM24092,480 (0.00%)9,30054,400MBS9 tháng
CVHM24111,000 (0.00%)74555,555KIS7 tháng
CVHM25012,010 (0.00%)9,30052,050SSI5 tháng
CVHM25022,230 (0.00%)6,30056,150SSI10 tháng
CVHM25032,390 (0.00%)9,30058,730BSI15 tháng
CVHM25043,200 (0.00%)6,80050,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403350 (0.00%)26,0001,00026,4006 tháng
CACB2404600 (0.00%)26,0001,00027,4009 tháng
CFPT24023,310 (0.00%)121,000-14,000148,2409 tháng
CFPT2403300 (0.00%)121,000-14,000136,2006 tháng
CHPG2406820 (0.00%)26,750-1,25031,28012 tháng
CHPG2407400 (0.00%)26,75075027,6004 tháng
CHPG2408730 (0.00%)26,750-25029,9209 tháng
CMBB2405790 (0.00%)24,100-1,90029,1609 tháng
CMBB2406730 (0.00%)24,100-90027,9206 tháng
CMSN2404710 (0.00%)66,800-12,20081,8409 tháng
CMSN240560 (0.00%)66,800-12,20079,2406 tháng
CMWG2405140 (0.00%)59,000-7,00066,5606 tháng
CMWG2406830 (0.00%)59,000-7,00069,3209 tháng
CSTB2408770 (0.00%)38,3002,30039,0806 tháng
CSTB24091,210 (0.00%)38,3002,30040,8409 tháng
CVHM24061,510 (0.00%)51,3001,30056,0409 tháng
CVHM2407890 (0.00%)51,3002,30052,5606 tháng
CVIB2405990 (0.00%)19,8501,85019,9806 tháng
CVIB2406530 (0.00%)19,85085021,1209 tháng
CVIC24043,840 (0.00%)58,00015,00058,3606 tháng
CVIC24054,120 (0.00%)58,00015,00059,4809 tháng
CVNM240590 (0.00%)60,600-7,40068,3606 tháng
CVNM2406340 (0.00%)60,600-8,40070,3609 tháng
CVPB2407220 (0.00%)19,000-2,00021,8809 tháng
CVPB240870 (0.00%)19,000-2,00021,1406 tháng
CVRE2405450 (0.00%)19,15015019,9006 tháng
CVRE2406500 (0.00%)19,15015021,0009 tháng
CACB25021,760 (0.00%)26,000-2,00031,52015 tháng
CACB25031,270 (0.00%)26,000-1,00029,54010 tháng
CACB2504550 (0.00%)26,00027,1005 tháng
CFPT2502400 (0.00%)121,000-49,000174,00010 tháng
CFPT2503710 (0.00%)121,000-59,000187,10015 tháng
CFPT2504180 (0.00%)121,000-39,000161,8005 tháng
CHPG2503800 (0.00%)26,750-25028,6005 tháng
CHPG25041,420 (0.00%)26,750-2,25031,84010 tháng
CHPG25052,140 (0.00%)26,750-3,25034,28015 tháng
CMBB25022,080 (0.00%)24,1003,24824,4715 tháng
CMBB25032,290 (0.00%)24,1001,51026,57510 tháng
CMBB25042,780 (0.00%)24,10064128,29615 tháng
CMSN2502460 (0.00%)66,800-6,20075,3005 tháng
CMSN25031,420 (0.00%)66,800-8,20082,10010 tháng
CMWG2502680 (0.00%)59,000-1,00063,4005 tháng
CMWG25031,410 (0.00%)59,000-4,00070,05010 tháng
CMWG25041,830 (0.00%)59,000-7,00075,15015 tháng
CSTB25032,170 (0.00%)38,3003,30039,3405 tháng
CSTB25042,710 (0.00%)38,30030043,42010 tháng
CTCB25022,030 (0.00%)27,5003,50028,0605 tháng
CTCB25032,240 (0.00%)27,5001,50030,48010 tháng
CVHM25012,010 (0.00%)51,3009,30052,0505 tháng
CVHM25022,230 (0.00%)51,3006,30056,15010 tháng
CVIB2501460 (0.00%)19,850-15020,9205 tháng
CVIB25021,000 (0.00%)19,850-1,15023,00010 tháng
CVIC25013,690 (0.00%)58,00018,00058,4505 tháng
CVIC25023,310 (0.00%)58,00018,00056,55010 tháng
CVNM2501390 (0.00%)60,600-3,89566,4295 tháng
CVNM25021,010 (0.00%)60,600-4,88870,49810 tháng
CVNM25031,570 (0.00%)60,600-7,86476,25115 tháng
CVPB25011,060 (0.00%)19,000-1,00022,12010 tháng
CVPB25021,450 (0.00%)19,000-2,00023,90015 tháng
CVPB2503540 (0.00%)19,00020,0805 tháng
CVRE25021,340 (0.00%)19,1502,15019,6805 tháng
CVRE25031,700 (0.00%)19,1501,15021,40010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành