Mở cửa3,410
Cao nhất3,410
Thấp nhất3,340
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY1,210
KLGD91,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn346
Giá CK cơ sở58,500
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **65,380
S-X *16,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 |
25/04/2025 | 3,600 | 50 (+1.41%) | 9,400 |
24/04/2025 | 3,550 | 450 (+14.52%) | 161,600 |
23/04/2025 | 3,100 | 130 (+4.38%) | 158,500 |
22/04/2025 | 2,970 | 170 (+6.07%) | 113,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,000 | -260 (-7.98%) | 285,400 | 8,500 | 62,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 5,910 | -90 (-1.50%) | 198,900 | 20,500 | 61,640 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 16,500 | 61,350 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,230 | -380 (-14.56%) | 41,100 | 7,945 | 61,705 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,730 | -470 (-11.19%) | 836,000 | 16,500 | 60,650 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,540 | -590 (-14.29%) | 106,100 | 13,500 | 62,700 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 16,500 | 65,380 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 15,200 | 14,000 | 58,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,410 | -460 (-16.03%) | 403,000 | 8,501 | 62,049 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,620 | -220 (-7.75%) | 1,300 | 7,389 | 64,211 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,500 | -200 (-7.41%) | 2,500 | 5,167 | 65,833 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,510 | -190 (-7.04%) | 16,700 | 4,056 | 66,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,470 | -190 (-7.14%) | 10,500 | 1,834 | 69,016 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,480 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |