Chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVHM2503)

CW VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

3,340

-260 (-7.22%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa3,410

Cao nhất3,410

Thấp nhất3,340

Cao nhất NY3,660

Thấp nhất NY1,210

KLGD91,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn346

Giá CK cơ sở58,500

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **65,380

S-X *16,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2503: CACB2403 CFPT2502 CFPT2505 CFPT2506 CFPT2507
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20253,340-260 (-7.22%)91,400
25/04/20253,60050 (+1.41%)9,400
24/04/20253,550450 (+14.52%)161,600
23/04/20253,100130 (+4.38%)158,500
22/04/20252,970170 (+6.07%)113,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,000-260 (-7.98%)285,4008,50062,000SSI9 tháng
CVHM24085,910-90 (-1.50%)198,90020,50061,640ACBS12 tháng
CVHM24093,870-460 (-10.62%)7,90016,50061,350MBS9 tháng
CVHM24112,230-380 (-14.56%)41,1007,94561,705KIS7 tháng
CVHM25013,730-470 (-11.19%)836,00016,50060,650SSI5 tháng
CVHM25023,540-590 (-14.29%)106,10013,50062,700SSI10 tháng
CVHM25033,340-260 (-7.22%)91,40016,50065,380BSI15 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20014,00058,500VCI6 tháng
CVHM25052,410-460 (-16.03%)403,0008,50162,049KIS4 tháng
CVHM25062,620-220 (-7.75%)1,3007,38964,211KIS6 tháng
CVHM25072,500-200 (-7.41%)2,5005,16765,833KIS7 tháng
CVHM25082,510-190 (-7.04%)16,7004,05666,994KIS8 tháng
CVHM25092,470-190 (-7.14%)10,5001,83469,016KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505900-80 (-8.16%)7,10023,950-2,35029,0009 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400109,500-48,500165,80012 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,80025,650-2,15031,32012 tháng
CMBB25051,72040 (+2.38%)65,40023,70090027,96015 tháng
CMWG25051,49050 (+3.47%)37,70060,900-10069,9409 tháng
CSTB25051,870-70 (-3.61%)62,80039,250-75045,6109 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,20026,0001,50031,28012 tháng
CVHM25033,340-260 (-7.22%)91,40058,50016,50065,38015 tháng
CVNM2504870 (0.00%)57,500-7,50070,2209 tháng
CVPB250485010 (+1.19%)60,20016,550-3,45022,55015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:1,480
Giá thực hiện:42,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành