Mở cửa3,410
Cao nhất3,410
Thấp nhất3,340
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY1,210
KLGD91,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn346
Giá CK cơ sở58,500
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **65,380
S-X *16,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,000 | -260 (-7.98%) | 4 : 1 | 50,000 | 8,500 | 62,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVHM2408 | 5,910 | -90 (-1.50%) | 4 : 1 | 38,000 | 20,500 | 61,640 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 5 : 1 | 42,000 | 16,500 | 61,350 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2411 | 2,230 | -380 (-14.56%) | 5 : 1 | 50,555 | 7,945 | 61,705 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2501 | 3,730 | -470 (-11.19%) | 5 : 1 | 42,000 | 16,500 | 60,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVHM2502 | 3,540 | -590 (-14.29%) | 5 : 1 | 45,000 | 13,500 | 62,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVHM2504 | 7,000 | -750 (-9.68%) | 2 : 1 | 44,500 | 14,000 | 58,500 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2505 | 2,410 | -460 (-16.03%) | 5 : 1 | 49,999 | 8,501 | 62,049 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVHM2506 | 2,620 | -220 (-7.75%) | 5 : 1 | 51,111 | 7,389 | 64,211 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVHM2507 | 2,500 | -200 (-7.41%) | 5 : 1 | 53,333 | 5,167 | 65,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVHM2508 | 2,510 | -190 (-7.04%) | 5 : 1 | 54,444 | 4,056 | 66,994 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVHM2509 | 2,470 | -190 (-7.14%) | 5 : 1 | 56,666 | 1,834 | 69,016 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 23,950 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 109,500 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 23,700 | 22,800 | 900 | 27,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 60,900 | 61,000 | -100 | 69,940 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 39,250 | 40,000 | -750 | 45,610 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 26,000 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 57,500 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |