Chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVHM2503)

CW VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,910

100 (+5.52%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,020

Cao nhất2,020

Thấp nhất1,910

Cao nhất NY2,020

Thấp nhất NY1,210

KLGD19,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn392

Giá CK cơ sở46,950

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **55,370

S-X *4,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2503: CVHM2408 CVHM2504 CVHM2501 HPG CVHM2407
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM24061,000170 (+20.48%)4 : 150,000-3,05054,000SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407490140 (+40%)4 : 149,000-2,05050,960SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVHM24082,970370 (+14.23%)4 : 138,0008,95049,880ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24091,950300 (+18.18%)5 : 142,0004,95051,750MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVHM241023080 (+53.33%)5 : 147,999-1,04949,149KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411710180 (+33.96%)5 : 150,555-3,60554,105KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM25011,370220 (+19.13%)5 : 142,0004,95048,850SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,660200 (+13.70%)5 : 145,0001,95053,300SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 142,0004,95055,370BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVHM25042,350720 (+44.17%)2 : 144,5002,45049,200VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30026,30030,830ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1135,900158,000-22,100176,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80027,80033,120HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 124,60022,8001,80028,860MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 162,70061,0001,70071,920MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 139,75040,000-25046,510STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 127,85024,5003,35033,080TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 146,95042,0004,95055,370VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 162,20065,000-2,80073,760VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 119,60020,000-40024,530VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh