Mở cửa2,020
Cao nhất2,020
Thấp nhất1,910
Cao nhất NY2,020
Thấp nhất NY1,210
KLGD19,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn392
Giá CK cơ sở46,950
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **55,370
S-X *4,950
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 |
11/03/2025 | 1,810 | 30 (+1.69%) | 400 |
10/03/2025 | 1,780 | 10 (+0.56%) | 900 |
07/03/2025 | 1,770 | 140 (+8.59%) | 21,200 |
06/03/2025 | 1,630 | 10 (+0.62%) | 1,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,000 | 170 (+20.48%) | 238,000 | -3,050 | 54,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 490 | 140 (+40%) | 484,300 | -2,050 | 50,960 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 2,970 | 370 (+14.23%) | 445,000 | 8,950 | 49,880 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 15,500 | 4,950 | 51,750 | MBS | 9 tháng |
CVHM2410 | 230 | 80 (+53.33%) | 482,100 | -1,049 | 49,149 | KIS | 4 tháng |
CVHM2411 | 710 | 180 (+33.96%) | 205,000 | -3,605 | 54,105 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 1,370 | 220 (+19.13%) | 241,000 | 4,950 | 48,850 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 1,660 | 200 (+13.70%) | 61,400 | 1,950 | 53,300 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 4,950 | 55,370 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 2,350 | 720 (+44.17%) | 47,500 | 2,450 | 49,200 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,480 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |