Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVHM2504)

CW VHM/VCI/M/Au/T/A4

2,350

720 (+44.17%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,650

Cao nhất2,350

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY2,350

Thấp nhất NY370

KLGD47,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở46,950

Giá thực hiện44,500

Hòa vốn **49,200

S-X *2,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2504: CVRE2504 CVHM2408 CVHM2407 CVHM2501 CVHM2410
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20252,350720 (+44.17%)47,500
11/03/20251,630-50 (-2.98%)33,400
10/03/20251,680-20 (-1.18%)133,700
07/03/20251,700740 (+77.08%)176,500
06/03/2025960140 (+17.07%)67,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,000170 (+20.48%)238,000-3,05054,000SSI9 tháng
CVHM2407490140 (+40%)484,300-2,05050,960SSI6 tháng
CVHM24082,970370 (+14.23%)445,0008,95049,880ACBS12 tháng
CVHM24091,950300 (+18.18%)15,5004,95051,750MBS9 tháng
CVHM241023080 (+53.33%)482,100-1,04949,149KIS4 tháng
CVHM2411710180 (+33.96%)205,000-3,60554,105KIS7 tháng
CVHM25011,370220 (+19.13%)241,0004,95048,850SSI5 tháng
CVHM25021,660200 (+13.70%)61,4001,95053,300SSI10 tháng
CVHM25031,910100 (+5.52%)19,6004,95055,370BSI15 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,5002,45049,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740-60 (-7.50%)30026,300-1,10028,8806 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400135,900-28,100168,0006 tháng
CHDB2501690-20 (-2.82%)102,90023,650-1,15026,1806 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,90027,800-1,80030,9606 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)24,6001,57525,1486 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,70068,700-9,00079,5006 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,20062,700-4,20068,8506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,7501,65041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,8501,45029,9206 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,20016,150-1,55018,5006 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,50046,9502,45049,2006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25032,35090 (+3.98%)34,70048,1005,50049,6506 tháng
CVJC2501600 (0.00%)41,60097,400-8,700109,7006 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,50019,600-1,40021,9006 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30018,30040019,2306 tháng
CVNM2505700-200 (-22.22%)17,90062,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:44,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành