Mở cửa3,390
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,200
Cao nhất NY4,000
Thấp nhất NY370
KLGD19,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở51,200
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **50,900
S-X *6,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2025 | 3,200 | 80 (+2.56%) | 19,500 |
27/03/2025 | 3,120 | -180 (-5.45%) | 2,600 |
26/03/2025 | 3,300 | -300 (-8.33%) | 20,400 |
25/03/2025 | 3,600 | 30 (+0.84%) | 51,400 |
24/03/2025 | 3,570 | 1,170 (+48.75%) | 34,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 18,400 | 1,200 | 56,120 | SSI | 9 tháng |
CVHM2407 | 900 | 20 (+2.27%) | 461,500 | 2,200 | 52,600 | SSI | 6 tháng |
CVHM2408 | 3,740 | 20 (+0.54%) | 263,500 | 13,200 | 52,960 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 2,560 | 60 (+2.40%) | 1,700 | 9,200 | 54,800 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 319,200 | 645 | 55,805 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 2,000 | (0.00%) | 1,283,300 | 9,200 | 52,000 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 2,220 | 20 (+0.91%) | 80,600 | 6,200 | 56,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 2,440 | 50 (+2.09%) | 20,800 | 9,200 | 59,080 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | 80 (+2.56%) | 19,500 | 6,700 | 50,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 25,950 | -1,450 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 240 | -10 (-4%) | 5,600 | 124,000 | -40,000 | 165,920 | 6 tháng |
CHDB2501 | 400 | 10 (+2.56%) | 28,900 | 22,250 | -2,550 | 25,600 | 6 tháng |
CHPG2507 | 470 | -130 (-21.67%) | 7,700 | 27,150 | -2,450 | 30,540 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,900 | 875 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -10 (-2.22%) | 53,100 | 68,500 | -9,200 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 480 | -20 (-4%) | 69,300 | 59,800 | -7,100 | 68,340 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,800 | -180 (-9.09%) | 800 | 38,250 | 150 | 41,700 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 27,550 | 1,150 | 29,780 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 350 | (0.00%) | 5,800 | 14,200 | -3,500 | 18,050 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | 80 (+2.56%) | 19,500 | 51,200 | 6,700 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | -70 (-4.19%) | 700 | 19,800 | -1,400 | 22,800 | 6 tháng |
CVIC2503 | 5,180 | 980 (+23.33%) | 34,600 | 58,000 | 15,400 | 58,140 | 6 tháng |
CVJC2501 | 430 | 10 (+2.38%) | 5,500 | 96,000 | -10,100 | 108,680 | 6 tháng |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | 19,250 | -1,750 | 21,980 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 19,500 | 1,600 | 20,850 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 440 | 20 (+4.76%) | 8,600 | 60,300 | -7,500 | 69,560 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |