Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVHM2504)

CW VHM/VCI/M/Au/T/A4

8,410

-270 (-3.11%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa8,690

Cao nhất8,690

Thấp nhất8,220

Cao nhất NY9,770

Thấp nhất NY370

KLGD12,700

NN mua-

NN bán3,300

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn47

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện44,500

Hòa vốn **61,320

S-X *17,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2504: CMBB2506 CVHM2408 CVHM2501 CVHM2505 CVIC2405
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/05/20258,410-270 (-3.11%)12,700
12/05/20258,680180 (+2.12%)11,100
09/05/20258,500-50 (-0.58%)27,800
08/05/20258,550530 (+6.61%)63,500
07/05/20258,020470 (+6.23%)36,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,250-220 (-6.34%)190,90012,00063,000SSI9 tháng
CVHM24086,360-270 (-4.07%)12,00024,00063,440ACBS12 tháng
CVHM24094,080-120 (-2.86%)6,70020,00062,400MBS9 tháng
CVHM24112,360-210 (-8.17%)18,30011,44562,355KIS7 tháng
CVHM25013,900-230 (-5.57%)106,80020,00061,500SSI5 tháng
CVHM25023,820-220 (-5.45%)60,40017,00064,100SSI10 tháng
CVHM25033,500-70 (-1.96%)151,50020,00066,500BSI15 tháng
CVHM25048,410-270 (-3.11%)12,70017,50061,320VCI6 tháng
CVHM25052,570-210 (-7.55%)18,40012,00162,849KIS4 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)10,88965,411KIS6 tháng
CVHM25072,650-80 (-2.93%)3,2008,66766,583KIS7 tháng
CVHM25082,510-180 (-6.69%)36,8007,55666,994KIS8 tháng
CVHM25092,460-160 (-6.11%)20,7005,33468,966KIS9 tháng
CVHM25103,270 (0.00%)4,50070,580HCM9 tháng
CVHM25113,700 (0.00%)1004,00072,800HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250625020 (+8.70%)70024,600-2,80027,9006 tháng
CFPT2506100 (0.00%)46,100119,500-44,500164,8006 tháng
CHDB250115020 (+15.38%)23,80021,800-3,00025,1006 tháng
CHPG250728020 (+7.69%)40,20025,800-3,80030,1606 tháng
CMBB25061,380350 (+33.98%)19,20024,5001,47525,4266 tháng
CMSN250413010 (+8.33%)249,20062,100-15,60078,2206 tháng
CMWG2506540140 (+35%)570,60063,500-3,40068,5206 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)40,1002,00041,6806 tháng
CTCB25051,720280 (+19.44%)15,90029,4003,00029,8406 tháng
CTPB2501180 (0.00%)142,70013,600-2,90016,6686 tháng
CVHM25048,410-270 (-3.11%)12,70062,00017,50061,3206 tháng
CVIB250357090 (+18.75%)10018,050-2,34120,9406 tháng
CVIC250311,740120 (+1.03%)2,10079,60037,00077,8206 tháng
CVJC250114010 (+7.69%)11,90090,500-15,600106,9406 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)42,00017,700-3,30021,2206 tháng
CVRE25047,070-140 (-1.94%)28,90025,4007,50024,9706 tháng
CVNM250513010 (+8.33%)6,40058,500-9,30068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:44,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành