Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4 (HOSE: CVHM2504)

CW VHM/VCI/M/Au/T/A4

3,200

80 (+2.56%)
28/03/2025 15:05

Mở cửa3,390

Cao nhất4,000

Thấp nhất3,200

Cao nhất NY4,000

Thấp nhất NY370

KLGD19,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn93

Giá CK cơ sở51,200

Giá thực hiện44,500

Hòa vốn **50,900

S-X *6,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2504: CVHM2407 CVHM2503 CVIC2503 TNV VHM
Trending: FPT (108.748) - HPG (102.956) - VIC (76.891) - MBB (75.752) - SHB (72.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/VCI/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/03/20253,20080 (+2.56%)19,500
27/03/20253,120-180 (-5.45%)2,600
26/03/20253,300-300 (-8.33%)20,400
25/03/20253,60030 (+0.84%)51,400
24/03/20253,5701,170 (+48.75%)34,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24061,53040 (+2.68%)18,4001,20056,120SSI9 tháng
CVHM240790020 (+2.27%)461,5002,20052,600SSI6 tháng
CVHM24083,74020 (+0.54%)263,50013,20052,960ACBS12 tháng
CVHM24092,56060 (+2.40%)1,7009,20054,800MBS9 tháng
CVHM24111,05020 (+1.94%)319,20064555,805KIS7 tháng
CVHM25012,000 (0.00%)1,283,3009,20052,000SSI5 tháng
CVHM25022,22020 (+0.91%)80,6006,20056,100SSI10 tháng
CVHM25032,44050 (+2.09%)20,8009,20059,080BSI15 tháng
CVHM25043,20080 (+2.56%)19,5006,70050,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506620 (0.00%)25,950-1,45028,6406 tháng
CFPT2506240-10 (-4%)5,600124,000-40,000165,9206 tháng
CHDB250140010 (+2.56%)28,90022,250-2,55025,6006 tháng
CHPG2507470-130 (-21.67%)7,70027,150-2,45030,5406 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)23,90087526,0706 tháng
CMSN2504440-10 (-2.22%)53,10068,500-9,20079,4606 tháng
CMWG2506480-20 (-4%)69,30059,800-7,10068,3406 tháng
CSTB25061,800-180 (-9.09%)80038,25015041,7006 tháng
CTCB25051,690 (0.00%)27,5501,15029,7806 tháng
CTPB2501350 (0.00%)5,80014,200-3,50018,0506 tháng
CVHM25043,20080 (+2.56%)19,50051,2006,70050,9006 tháng
CVIB25031,600-70 (-4.19%)70019,800-1,40022,8006 tháng
CVIC25035,180980 (+23.33%)34,60058,00015,40058,1406 tháng
CVJC250143010 (+2.38%)5,50096,000-10,100108,6806 tháng
CVPB2505980 (0.00%)19,250-1,75021,9806 tháng
CVRE25042,950 (0.00%)19,5001,60020,8506 tháng
CVNM250544020 (+4.76%)8,60060,300-7,50069,5606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:44,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành