Mở cửa8,690
Cao nhất8,690
Thấp nhất8,220
Cao nhất NY9,770
Thấp nhất NY370
KLGD12,700
NN mua-
NN bán3,300
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn47
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **61,320
S-X *17,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/05/2025 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 |
12/05/2025 | 8,680 | 180 (+2.12%) | 11,100 |
09/05/2025 | 8,500 | -50 (-0.58%) | 27,800 |
08/05/2025 | 8,550 | 530 (+6.61%) | 63,500 |
07/05/2025 | 8,020 | 470 (+6.23%) | 36,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,250 | -220 (-6.34%) | 190,900 | 12,000 | 63,000 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 6,360 | -270 (-4.07%) | 12,000 | 24,000 | 63,440 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 6,700 | 20,000 | 62,400 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,360 | -210 (-8.17%) | 18,300 | 11,445 | 62,355 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 3,900 | -230 (-5.57%) | 106,800 | 20,000 | 61,500 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,820 | -220 (-5.45%) | 60,400 | 17,000 | 64,100 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 151,500 | 20,000 | 66,500 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 17,500 | 61,320 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,570 | -210 (-7.55%) | 18,400 | 12,001 | 62,849 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,860 | (0.00%) | 10,889 | 65,411 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 2,650 | -80 (-2.93%) | 3,200 | 8,667 | 66,583 | KIS | 7 tháng |
CVHM2508 | 2,510 | -180 (-6.69%) | 36,800 | 7,556 | 66,994 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,460 | -160 (-6.11%) | 20,700 | 5,334 | 68,966 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 4,500 | 70,580 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 100 | 4,000 | 72,800 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 700 | 24,600 | -2,800 | 27,900 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | 119,500 | -44,500 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | 20 (+15.38%) | 23,800 | 21,800 | -3,000 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | 25,800 | -3,800 | 30,160 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 19,200 | 24,500 | 1,475 | 25,426 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | 62,100 | -15,600 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | 63,500 | -3,400 | 68,520 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,100 | 2,000 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,720 | 280 (+19.44%) | 15,900 | 29,400 | 3,000 | 29,840 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 142,700 | 13,600 | -2,900 | 16,668 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 62,000 | 17,500 | 61,320 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | 90 (+18.75%) | 100 | 18,050 | -2,341 | 20,940 | 6 tháng |
CVIC2503 | 11,740 | 120 (+1.03%) | 2,100 | 79,600 | 37,000 | 77,820 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | 10 (+7.69%) | 11,900 | 90,500 | -15,600 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | 17,700 | -3,300 | 21,220 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 25,400 | 7,500 | 24,970 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 6,400 | 58,500 | -9,300 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |