Mở cửa3,290
Cao nhất3,290
Thấp nhất3,290
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY3,230
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn247
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện57,500
Hòa vốn **70,660
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 |
08/05/2025 | 3,290 | 60 (+1.86%) | 100 |
07/05/2025 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 3,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 3,390 | -150 (-4.24%) | 517,600 | 12,200 | 63,560 | SSI | 9 tháng |
CVHM2408 | 6,600 | -360 (-5.17%) | 6,600 | 24,200 | 64,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 20,200 | 63,100 | MBS | 9 tháng |
CVHM2411 | 2,560 | -100 (-3.76%) | 2,300 | 11,645 | 63,355 | KIS | 7 tháng |
CVHM2501 | 4,010 | -250 (-5.87%) | 17,800 | 20,200 | 62,050 | SSI | 5 tháng |
CVHM2502 | 3,900 | -50 (-1.27%) | 293,100 | 17,200 | 64,500 | SSI | 10 tháng |
CVHM2503 | 3,570 | -120 (-3.25%) | 27,000 | 20,200 | 66,990 | BSI | 15 tháng |
CVHM2504 | 8,500 | -50 (-0.58%) | 27,800 | 17,700 | 61,500 | VCI | 6 tháng |
CVHM2505 | 2,660 | -150 (-5.34%) | 177,200 | 12,201 | 63,299 | KIS | 4 tháng |
CVHM2506 | 2,860 | -70 (-2.39%) | 5,200 | 11,089 | 65,411 | KIS | 6 tháng |
CVHM2507 | 2,790 | (0.00%) | 8,867 | 67,283 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 2,660 | -50 (-1.85%) | 9,900 | 7,756 | 67,744 | KIS | 8 tháng |
CVHM2509 | 2,530 | -130 (-4.89%) | 22,800 | 5,534 | 69,316 | KIS | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 | 4,700 | 70,660 | HCM | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,730 | 40 (+1.08%) | 2,400 | 4,200 | 72,920 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | 25,650 | -1,350 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | 116,000 | -8,000 | 139,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | 116,000 | -10,000 | 143,800 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 25,650 | 150 | 30,420 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | 23,500 | -1,000 | 28,380 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | 23,500 | -1,000 | 28,600 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 30,700 | 62,800 | 3,800 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 60,400 | 5,900 | 67,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 60,400 | 5,400 | 69,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 39,750 | 750 | 45,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 39,750 | 250 | 47,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 137,400 | 14,050 | 50 | 16,540 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 | 62,200 | 4,700 | 70,660 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,730 | 40 (+1.08%) | 2,400 | 62,200 | 4,200 | 72,920 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 76,500 | 8,500 | 87,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 40 (+4.60%) | 121,800 | 57,700 | -3,300 | 68,280 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | 17,000 | -1,500 | 20,580 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | 17,000 | -2,000 | 21,460 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 | 25,000 | 3,500 | 28,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 57,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |