Chứng quyền VHM-HSC-MET16 (HOSE: CVHM2510)

CW.VHM-HSC-MET16

3,290

(%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa3,290

Cao nhất3,290

Thấp nhất3,290

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY3,230

KLGD3,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở62,200

Giá thực hiện57,500

Hòa vốn **70,660

S-X *4,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2510: CTR TMX CAD CVHM2509 CVHM2511
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM-HSC-MET16

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20253,290 (0.00%)3,000
08/05/20253,29060 (+1.86%)100
07/05/20253,230-30 (-0.92%)3,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM24063,390-150 (-4.24%)517,60012,20063,560SSI9 tháng
CVHM24086,600-360 (-5.17%)6,60024,20064,400ACBS12 tháng
CVHM24094,220-10 (-0.24%)11,30020,20063,100MBS9 tháng
CVHM24112,560-100 (-3.76%)2,30011,64563,355KIS7 tháng
CVHM25014,010-250 (-5.87%)17,80020,20062,050SSI5 tháng
CVHM25023,900-50 (-1.27%)293,10017,20064,500SSI10 tháng
CVHM25033,570-120 (-3.25%)27,00020,20066,990BSI15 tháng
CVHM25048,500-50 (-0.58%)27,80017,70061,500VCI6 tháng
CVHM25052,660-150 (-5.34%)177,20012,20163,299KIS4 tháng
CVHM25062,860-70 (-2.39%)5,20011,08965,411KIS6 tháng
CVHM25072,790 (0.00%)8,86767,283KIS7 tháng
CVHM25082,660-50 (-1.85%)9,9007,75667,744KIS8 tháng
CVHM25092,530-130 (-4.89%)22,8005,53469,316KIS9 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,0004,70070,660HCM9 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,4004,20072,920HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:57,500
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành