Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,490
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,830
KLGD106,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,838
S-X *4,039
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 110 | 10 (+10%) | 37,100 | -2,033 | 19,914 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2405 | 200 | 10 (+5.26%) | 108,900 | 387 | 17,698 | SSI | 6 tháng |
CVIB2406 | 260 | (0.00%) | 209,800 | -575 | 19,276 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | (0.00%) | 210,200 | 387 | 19,583 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 240 | 30 (+14.29%) | 600 | -1,056 | 19,680 | MBS | 6 tháng |
CVIB2501 | 80 | 10 (+14.29%) | 62,200 | -1,537 | 19,391 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 570 | -90 (-13.64%) | 40,700 | -2,499 | 21,295 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | -2,691 | 20,891 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 48,000 | 25,500 | -1,500 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 970 | -50 (-4.90%) | 64,500 | 25,350 | 350 | 28,880 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,890 | 700 (+31.96%) | 7,500 | 21,700 | 4,700 | 22,780 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5572 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,961 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |