Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,490
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,830
KLGD106,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,838
S-X *4,039
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 110 | 10 (+10%) | 2 : 1 | 24,000 | -2,033 | 19,914 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2405 | 230 | 40 (+21.05%) | 2 : 1 | 18,000 | 387 | 17,756 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVIB2406 | 260 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,000 | -575 | 19,276 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIB2407 | 1,180 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,000 | 387 | 19,583 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2408 | 240 | 30 (+14.29%) | 4 : 1 | 19,500 | -1,056 | 19,680 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVIB2501 | 80 | 10 (+14.29%) | 2 : 1 | 20,000 | -1,537 | 19,391 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIB2502 | 580 | -80 (-12.12%) | 2 : 1 | 21,000 | -2,499 | 21,315 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 1 : 1 | 21,200 | -2,691 | 20,891 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 2 : 1 | 25,500 | 27,000 | -1,500 | 29,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 970 | -50 (-4.90%) | 4 : 1 | 25,350 | 25,000 | 350 | 28,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,890 | 700 (+31.96%) | 2 : 1 | 21,700 | 17,000 | 4,700 | 22,780 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |