Mở cửa400
Cao nhất470
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY160
KLGD238,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,650
Giá thực hiện24,841
Hòa vốn **20,927
S-X *438
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 40 | (0.00%) | 737,100 | -1,383 | 19,798 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2406 | 300 | 30 (+11.11%) | 546,000 | 75 | 19,429 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,380 | 80 (+6.15%) | 83,000 | 1,037 | 19,968 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2501 | 20 | (0.00%) | 908,000 | -887 | 19,276 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 610 | 40 (+7.02%) | 115,600 | -1,849 | 21,372 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 550 | -20 (-3.51%) | 12,000 | -2,041 | 20,920 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | 30 (+12%) | 500 | 24,800 | -2,600 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 25,000 | 126,300 | -37,700 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | 30 (+20%) | 107,200 | 22,200 | -2,600 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 290 | 10 (+3.57%) | 78,100 | 26,150 | -3,450 | 30,180 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 23,800 | 24,500 | 1,475 | 25,409 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 19,100 | 62,300 | -15,400 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 630 | 90 (+16.67%) | 117,600 | 64,000 | -2,900 | 68,790 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,000 | 1,900 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,820 | 100 (+5.81%) | 77,200 | 29,850 | 3,450 | 30,040 | 6 tháng |
CTPB2501 | 200 | 20 (+11.11%) | 163,000 | 13,800 | -2,700 | 16,686 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,470 | 60 (+0.71%) | 34,300 | 60,400 | 15,900 | 61,440 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | -20 (-3.51%) | 12,000 | 18,350 | -2,041 | 20,920 | 6 tháng |
CVIC2503 | 12,230 | 490 (+4.17%) | 10,500 | 79,800 | 37,200 | 79,290 | 6 tháng |
CVJC2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 212,100 | 93,000 | -13,100 | 106,880 | 6 tháng |
CVPB2505 | 330 | 110 (+50%) | 112,600 | 18,900 | -2,100 | 21,330 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,850 | -220 (-3.11%) | 37,800 | 24,700 | 6,800 | 24,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 100 | 56,200 | -9,282 | 65,984 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5541 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 24,841 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |