Mở cửa320
Cao nhất340
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,080
Thấp nhất NY250
KLGD2,206,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,350
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **19,349
S-X *1,599
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 260 | (0.00%) | 106,400 | -800 | 20,040 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,300 | -10 (-0.76%) | 25,000 | 200 | 20,600 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 570 | (0.00%) | 53,100 | -2,800 | 22,140 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 500 | (0.00%) | -3,000 | 21,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 460 | 20 (+4.55%) | 887,400 | 21,600 | 710 | 22,428 | 9 tháng |
CFPT2402 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 8,000 | 117,100 | -17,900 | 139,560 | 9 tháng |
CHPG2406 | 520 | -30 (-5.45%) | 142,000 | 25,600 | -2,400 | 30,080 | 12 tháng |
CHPG2408 | 310 | -20 (-6.06%) | 742,100 | 25,600 | -1,400 | 28,240 | 9 tháng |
CMBB2405 | 780 | -40 (-4.88%) | 2,299,400 | 24,650 | -1,350 | 29,120 | 9 tháng |
CMSN2404 | 150 | -40 (-21.05%) | 826,800 | 63,200 | -15,800 | 79,600 | 9 tháng |
CMWG2406 | 940 | -160 (-14.55%) | 86,900 | 64,200 | -1,800 | 69,760 | 9 tháng |
CSTB2409 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 779,800 | 41,800 | 5,800 | 42,280 | 9 tháng |
CVHM2406 | 5,050 | -150 (-2.88%) | 226,900 | 68,800 | 18,800 | 70,200 | 9 tháng |
CVIB2406 | 260 | (0.00%) | 106,400 | 18,200 | -800 | 20,040 | 9 tháng |
CVIC2405 | 12,450 | -750 (-5.68%) | 48,200 | 93,000 | 50,000 | 92,800 | 9 tháng |
CVNM2406 | 140 | (0.00%) | 60,400 | 55,300 | -10,824 | 66,660 | 9 tháng |
CVPB2407 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,429,200 | 18,100 | -2,344 | 20,834 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,850 | 200 (+12.12%) | 305,900 | 25,650 | 6,650 | 26,400 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,490 | 30 (+2.05%) | 34,700 | 21,600 | -1,797 | 25,887 | 15 tháng |
CACB2503 | 900 | -30 (-3.23%) | 337,400 | 21,600 | -962 | 24,066 | 10 tháng |
CFPT2502 | 240 | -30 (-11.11%) | 423,400 | 117,100 | -52,900 | 172,400 | 10 tháng |
CFPT2503 | 640 | (0.00%) | 18,100 | 117,100 | -62,900 | 186,400 | 15 tháng |
CHPG2504 | 850 | -20 (-2.30%) | 4,800 | 25,600 | -3,400 | 30,700 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 2,400 | 25,600 | -4,400 | 33,160 | 15 tháng |
CMBB2503 | 2,230 | -110 (-4.70%) | 15,100 | 24,650 | 2,060 | 26,470 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,750 | -90 (-3.17%) | 72,200 | 24,650 | 1,191 | 28,244 | 15 tháng |
CMSN2503 | 840 | 10 (+1.20%) | 586,700 | 63,200 | -11,800 | 79,200 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,750 | -100 (-5.41%) | 91,300 | 64,200 | 1,200 | 71,750 | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,200 | -130 (-5.58%) | 45,200 | 64,200 | -1,800 | 77,000 | 15 tháng |
CSTB2504 | 3,270 | -120 (-3.54%) | 12,000 | 41,800 | 3,800 | 44,540 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,040 | -280 (-8.43%) | 455,700 | 30,150 | 4,150 | 32,080 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,130 | -330 (-6.04%) | 257,100 | 68,800 | 23,800 | 70,650 | 10 tháng |
CVIB2502 | 570 | (0.00%) | 53,100 | 18,200 | -2,800 | 22,140 | 10 tháng |
CVIC2502 | 9,970 | -480 (-4.59%) | 56,400 | 93,000 | 53,000 | 89,850 | 10 tháng |
CVNM2502 | 510 | -50 (-8.93%) | 72,500 | 55,300 | -7,949 | 65,692 | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,020 | 20 (+2%) | 49,700 | 55,300 | -10,823 | 71,010 | 15 tháng |
CVPB2501 | 750 | -60 (-7.41%) | 292,900 | 18,100 | -1,371 | 20,931 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,240 | -60 (-4.62%) | 253,700 | 18,100 | -2,344 | 22,859 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,380 | 260 (+6.31%) | 77,800 | 25,650 | 7,650 | 26,760 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8413 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,751 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |