Mở cửa2,860
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD63,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,484
S-X *5,303
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 598,600 | -1,433 | 19,798 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2406 | 290 | -70 (-19.44%) | 1,094,800 | 25 | 19,391 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 100,000 | 987 | 19,930 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2501 | 20 | -40 (-66.67%) | 1,189,700 | -937 | 19,276 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 630 | -90 (-12.50%) | 43,400 | -1,899 | 21,411 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 620 | -60 (-8.82%) | 7,500 | -2,091 | 20,988 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 40 | -40 (-50%) | 775,100 | 25,800 | -2,377 | 28,286 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,500 | -270 (-9.75%) | 53,200 | 24,650 | 4,247 | 24,661 | 12 tháng |
CMWG2401 | 300 | -50 (-14.29%) | 1,713,800 | 63,800 | -1,680 | 66,670 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,320 | -250 (-7%) | 117,600 | 39,800 | 9,800 | 39,960 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 598,600 | 18,300 | -1,433 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 553,700 | 56,200 | -4,966 | 61,315 | 12 tháng |
CVPB2401 | 80 | -40 (-33.33%) | 343,000 | 18,050 | -1,362 | 19,559 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 29,300 | 121,000 | 839 | 144,150 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 110,900 | 25,800 | 800 | 29,050 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,940 | -140 (-6.73%) | 79,800 | 24,650 | 2,060 | 25,961 | 12 tháng |
CMSN2406 | 430 | -50 (-10.42%) | 154,900 | 62,500 | -16,500 | 81,580 | 12 tháng |
CMWG2407 | 730 | -80 (-9.88%) | 765,300 | 63,800 | -6,200 | 74,380 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | -130 (-7.98%) | 337,600 | 39,800 | 1,800 | 42,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,030 | -60 (-5.50%) | 845,000 | 29,450 | 3,450 | 31,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,790 | 110 (+1.94%) | 200 | 58,000 | 20,000 | 61,160 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 100,000 | 18,300 | 987 | 19,930 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 43,100 | 56,200 | -8,965 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -50 (-8.62%) | 236,400 | 18,050 | -3,368 | 22,450 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,620 | 220 (+5%) | 1,900 | 24,500 | 8,500 | 25,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,047 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |