Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 (HOSE: CVIB2306)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48

Ngừng giao dịch

2,880

(%)
21/08/2024 15:05

Mở cửa2,860

Cao nhất3,000

Thấp nhất2,800

Cao nhất NY4,600

Thấp nhất NY1,680

KLGD63,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,350

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **21,484

S-X *5,303

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (140.635) - FPT (136.338) - MBB (114.711) - VIC (96.267) - TCB (87.068)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB240240-10 (-20%)2 : 124,000-1,43319,798ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2406290-70 (-19.44%)4 : 119,0002519,391SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB24071,360-140 (-9.33%)2 : 118,00098719,930ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB250120-40 (-66.67%)2 : 120,000-93719,276SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502630-90 (-12.50%)2 : 121,000-1,89921,411SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2503620-60 (-8.82%)1 : 121,200-2,09120,988VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240240-40 (-50%)2.73 : 125,80028,177-2,37728,286HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,500-270 (-9.75%)1.96 : 124,65023,4834,24724,661MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401300-50 (-14.29%)4 : 163,80066,000-1,68066,670MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,320-250 (-7%)3 : 139,80030,0009,80039,960STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240240-10 (-20%)2 : 118,30024,000-1,43319,798VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM240120-10 (-33.33%)8 : 156,20066,000-4,96661,315VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240180-40 (-33.33%)1.90 : 118,05019,939-1,36219,559VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,610-60 (-3.59%)14.90 : 1121,000120,161839144,150FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,350-60 (-4.26%)3 : 125,80025,00080029,050HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,940-140 (-6.73%)2 : 124,65026,0002,06025,961MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406430-50 (-10.42%)6 : 162,50079,000-16,50081,580MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407730-80 (-9.88%)6 : 163,80070,000-6,20074,380MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,500-130 (-7.98%)3 : 139,80038,0001,80042,500STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24031,030-60 (-5.50%)5 : 129,45026,0003,45031,150TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24085,790110 (+1.94%)4 : 158,00038,00020,00061,160VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,360-140 (-9.33%)2 : 118,30018,00098719,930VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407420-10 (-2.33%)6 : 156,20068,000-8,96567,580VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409530-50 (-8.62%)2 : 118,05022,000-3,36822,450VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24074,620220 (+5%)2 : 124,50016,0008,50025,240VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh