Mở cửa270
Cao nhất310
Thấp nhất270
Cao nhất NY1,790
Thấp nhất NY180
KLGD358,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **20,993
S-X *1,677
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 2 : 1 | 24,000 | -1,433 | 19,798 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2406 | 290 | -70 (-19.44%) | 4 : 1 | 19,000 | 25 | 19,391 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIB2407 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 2 : 1 | 18,000 | 987 | 19,930 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2501 | 20 | -40 (-66.67%) | 2 : 1 | 20,000 | -937 | 19,276 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIB2502 | 630 | -90 (-12.50%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,899 | 21,411 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIB2503 | 620 | -60 (-8.82%) | 1 : 1 | 21,200 | -2,091 | 20,988 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |