Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVIB2307)

CW.VIB.VND.M.CA.T.2023.1

Ngừng giao dịch

310

40 (+14.81%)
19/08/2024 15:05

Mở cửa270

Cao nhất310

Thấp nhất270

Cao nhất NY1,790

Thấp nhất NY180

KLGD358,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,500

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **20,993

S-X *1,677

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (140.635) - FPT (136.338) - MBB (114.711) - VIC (96.267) - TCB (87.068)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB240240-10 (-20%)2 : 124,000-1,43319,798ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2406290-70 (-19.44%)4 : 119,0002519,391SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB24071,360-140 (-9.33%)2 : 118,00098719,930ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB250120-40 (-66.67%)2 : 120,000-93719,276SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502630-90 (-12.50%)2 : 121,000-1,89921,411SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2503620-60 (-8.82%)1 : 121,200-2,09120,988VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh