Mở cửa270
Cao nhất310
Thấp nhất270
Cao nhất NY1,790
Thấp nhất NY180
KLGD358,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **20,993
S-X *1,677
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 598,600 | -1,433 | 19,798 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2406 | 290 | -70 (-19.44%) | 1,094,800 | 25 | 19,391 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 100,000 | 987 | 19,930 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2501 | 20 | -40 (-66.67%) | 1,189,700 | -937 | 19,276 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 630 | -90 (-12.50%) | 43,400 | -1,899 | 21,411 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 620 | -60 (-8.82%) | 7,500 | -2,091 | 20,988 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7758 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |