Mở cửa1,360
Cao nhất1,470
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY830
KLGD201,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,050
Giá thực hiện20,411
Hòa vốn **22,385
S-X *2,227
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 330 | 70 (+26.92%) | 1,282,000 | -350 | 20,320 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,430 | 130 (+10%) | 132,100 | 650 | 20,860 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 650 | 80 (+14.04%) | 170,300 | -2,350 | 22,300 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 460 | -40 (-8%) | 25,000 | -2,550 | 21,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 360 | -20 (-5.26%) | 10,000 | 21,450 | -1,446 | 23,498 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | 10 (+11.11%) | 2,400 | 119,000 | -45,000 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 200 | 30 (+17.65%) | 309,700 | 22,600 | -2,200 | 25,200 | 6 tháng |
CHPG2507 | 210 | 10 (+5%) | 53,200 | 25,550 | -4,050 | 30,020 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 300 | 24,750 | 1,725 | 25,444 | 6 tháng |
CMSN2504 | 70 | (0.00%) | 27,600 | 64,000 | -13,700 | 77,980 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 57,000 | 64,300 | -2,600 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,290 | (0.00%) | 2,000 | 41,500 | 3,400 | 42,680 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,460 | 200 (+8.85%) | 42,100 | 30,600 | 4,200 | 31,320 | 6 tháng |
CTPB2501 | 140 | (0.00%) | 2,800 | 13,350 | -4,350 | 17,840 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,700 | -190 (-1.37%) | 7,800 | 74,300 | 29,800 | 71,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 460 | -40 (-8%) | 25,000 | 18,650 | -2,550 | 21,660 | 6 tháng |
CVIC2503 | 16,730 | 570 (+3.53%) | 9,900 | 94,500 | 51,900 | 92,790 | 6 tháng |
CVJC2501 | 90 | (0.00%) | 16,700 | 88,400 | -17,700 | 106,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 320 | 10 (+3.23%) | 100 | 18,100 | -2,344 | 20,756 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,440 | 60 (+0.81%) | 17,000 | 25,300 | 7,400 | 25,340 | 6 tháng |
CVNM2505 | 160 | (0.00%) | 26,100 | 55,400 | -10,082 | 66,100 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.94 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8841 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 20,411 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |