Mở cửa1,360
Cao nhất1,470
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY830
KLGD201,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,050
Giá thực hiện20,411
Hòa vốn **22,385
S-X *2,227
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 330 | 70 (+26.92%) | 4 : 1 | 19,000 | -350 | 20,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIB2407 | 1,430 | 130 (+10%) | 2 : 1 | 18,000 | 650 | 20,860 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2502 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 21,000 | -2,350 | 22,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIB2503 | 460 | -40 (-8%) | 1 : 1 | 21,200 | -2,550 | 21,660 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 360 | -20 (-5.26%) | 2 : 1 | 21,450 | 27,400 | -1,446 | 23,498 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 100 | 10 (+11.11%) | 8 : 1 | 119,000 | 164,000 | -45,000 | 164,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 200 | 30 (+17.65%) | 2 : 1 | 22,600 | 24,800 | -2,200 | 25,200 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 210 | 10 (+5%) | 2 : 1 | 25,550 | 29,600 | -4,050 | 30,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 1.74 : 1 | 24,750 | 23,025 | 1,725 | 25,444 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 64,000 | 77,700 | -13,700 | 77,980 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 3 : 1 | 64,300 | 66,900 | -2,600 | 68,640 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 2,290 | (0.00%) | 2 : 1 | 41,500 | 38,100 | 3,400 | 42,680 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 2,460 | 200 (+8.85%) | 2 : 1 | 30,600 | 26,400 | 4,200 | 31,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 140 | (0.00%) | 1 : 1 | 13,350 | 17,700 | -4,350 | 17,840 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 13,700 | -190 (-1.37%) | 2 : 1 | 74,300 | 44,500 | 29,800 | 71,900 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 460 | -40 (-8%) | 1 : 1 | 18,650 | 21,200 | -2,550 | 21,660 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 16,730 | 570 (+3.53%) | 3 : 1 | 94,500 | 42,600 | 51,900 | 92,790 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 90 | (0.00%) | 6 : 1 | 88,400 | 106,100 | -17,700 | 106,640 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 320 | 10 (+3.23%) | 1 : 1 | 18,100 | 21,000 | -2,344 | 20,756 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 7,440 | 60 (+0.81%) | 1 : 1 | 25,300 | 17,900 | 7,400 | 25,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,400 | 67,800 | -10,082 | 66,100 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |