Mở cửa1,360
Cao nhất1,470
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY830
KLGD201,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,050
Giá thực hiện20,411
Hòa vốn **22,385
S-X *2,227
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 250 | -10 (-3.85%) | 71,700 | -850 | 20,000 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 31,900 | 150 | 20,500 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 550 | -20 (-3.51%) | 800 | -2,850 | 22,100 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 500 | (0.00%) | -3,050 | 21,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 380 | (0.00%) | 21,400 | -1,496 | 23,531 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 90 | (0.00%) | 52,700 | 116,300 | -47,700 | 164,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | (0.00%) | 77,500 | 22,400 | -2,400 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 210 | -40 (-16%) | 31,700 | 25,350 | -4,250 | 30,020 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,400 | (0.00%) | 5,000 | 24,450 | 1,425 | 25,461 | 6 tháng |
CMSN2504 | 60 | -20 (-25%) | 15,000 | 62,400 | -15,300 | 77,940 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | 20 (+3.57%) | 4,000 | 63,800 | -3,100 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,290 | (0.00%) | 6,000 | 41,450 | 3,350 | 42,680 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,960 | -350 (-15.15%) | 19,400 | 30,050 | 3,650 | 30,320 | 6 tháng |
CTPB2501 | 120 | -50 (-29.41%) | 84,100 | 13,150 | -4,550 | 17,820 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,800 | -10 (-0.08%) | 1,500 | 68,000 | 23,500 | 68,100 | 6 tháng |
CVIB2503 | 500 | (0.00%) | 18,150 | -3,050 | 21,700 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 16,800 | 560 (+3.45%) | 700 | 92,100 | 49,500 | 93,000 | 6 tháng |
CVJC2501 | 90 | -10 (-10%) | 5,000 | 87,000 | -19,100 | 106,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 250 | -130 (-34.21%) | 5,300 | 18,000 | -2,444 | 20,688 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,360 | -40 (-0.54%) | 2,000 | 25,100 | 7,200 | 25,260 | 6 tháng |
CVNM2505 | 160 | (0.00%) | 55,300 | -10,182 | 66,100 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.94 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8841 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 20,411 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |