Mở cửa430
Cao nhất440
Thấp nhất420
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY420
KLGD701,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn49
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **21,233
S-X *-315
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 420 | (0.00%) | 701,600 |
01/04/2025 | 420 | -50 (-10.64%) | 645,800 |
31/03/2025 | 470 | -30 (-6%) | 92,900 |
28/03/2025 | 500 | -50 (-9.09%) | 474,500 |
27/03/2025 | 550 | -10 (-1.79%) | 268,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 420 | (0.00%) | 701,600 | -315 | 21,233 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2405 | 1,170 | 100 (+9.35%) | 51,100 | 2,200 | 20,340 | SSI | 6 tháng |
CVIB2406 | 590 | 40 (+7.27%) | 452,900 | 1,200 | 21,360 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,840 | 80 (+4.55%) | 140,000 | 2,200 | 21,680 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 700 | 21,900 | MBS | 6 tháng | |
CVIB2501 | 540 | 50 (+10.20%) | 45,800 | 200 | 21,080 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 9,000 | -800 | 23,160 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | -1,000 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 500 | -30 (-5.66%) | 237,300 | 27,200 | -977 | 29,542 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,600 | 60 (+2.36%) | 225,700 | 24,500 | 4,097 | 24,831 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,090 | 270 (+32.93%) | 325,600 | 58,400 | -7,080 | 69,805 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 902,900 | 39,450 | 9,450 | 39,810 | 12 tháng |
CVIB2402 | 420 | (0.00%) | 701,600 | 20,200 | -315 | 21,233 | 12 tháng |
CVNM2401 | 400 | (0.00%) | 168,600 | 60,700 | -2,632 | 66,402 | 12 tháng |
CVPB2401 | 380 | (0.00%) | 65,000 | 19,200 | -739 | 20,661 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 12,900 | 121,600 | 1,439 | 152,643 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,900 | 40 (+2.15%) | 15,200 | 27,200 | 2,200 | 30,700 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,040 | 70 (+3.55%) | 302,700 | 24,500 | 1,910 | 26,135 | 12 tháng |
CMSN2406 | 640 | -40 (-5.88%) | 99,200 | 66,100 | -12,900 | 82,840 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | 10 (+2%) | 289,400 | 58,400 | -11,600 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 857,400 | 39,450 | 1,450 | 42,170 | 12 tháng |
CTCB2403 | 890 | -10 (-1.11%) | 313,200 | 27,900 | 1,900 | 30,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,260 | -40 (-0.93%) | 7,300 | 53,300 | 15,300 | 55,040 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,840 | 80 (+4.55%) | 140,000 | 20,200 | 2,200 | 21,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 500 | (0.00%) | 583,700 | 60,700 | -6,772 | 70,449 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | (0.00%) | 44,900 | 19,200 | -2,800 | 23,040 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,550 | 160 (+6.69%) | 232,600 | 20,350 | 4,350 | 21,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,515 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |