Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 (HOSE: CVIB2402)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53

420

(%)
02/04/2025 13:47

Mở cửa430

Cao nhất440

Thấp nhất420

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY420

KLGD701,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **21,233

S-X *-315

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2402: CVHM2407 EWHC Cmwg2502 CSTB2402 SHB
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/2025420 (0.00%)701,600
01/04/2025420-50 (-10.64%)645,800
31/03/2025470-30 (-6%)92,900
28/03/2025500-50 (-9.09%)474,500
27/03/2025550-10 (-1.79%)268,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402420 (0.00%)701,600-31521,233ACBS12 tháng
CVIB24051,170100 (+9.35%)51,1002,20020,340SSI6 tháng
CVIB240659040 (+7.27%)452,9001,20021,360SSI9 tháng
CVIB24071,84080 (+4.55%)140,0002,20021,680ACBS12 tháng
CVIB2408600 (0.00%)70021,900MBS6 tháng
CVIB250154050 (+10.20%)45,80020021,080SSI5 tháng
CVIB25021,08060 (+5.88%)9,000-80023,160SSI10 tháng
CVIB25031,600 (0.00%)-1,00022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402500-30 (-5.66%)237,30027,200-97729,54212 tháng
CMBB24022,60060 (+2.36%)225,70024,5004,09724,83112 tháng
CMWG24011,090270 (+32.93%)325,60058,400-7,08069,80512 tháng
CSTB24023,270120 (+3.81%)902,90039,4509,45039,81012 tháng
CVIB2402420 (0.00%)701,60020,200-31521,23312 tháng
CVNM2401400 (0.00%)168,60060,700-2,63266,40212 tháng
CVPB2401380 (0.00%)65,00019,200-73920,66112 tháng
CFPT24042,18050 (+2.35%)12,900121,6001,439152,64312 tháng
CHPG24091,90040 (+2.15%)15,20027,2002,20030,70012 tháng
CMBB24072,04070 (+3.55%)302,70024,5001,91026,13512 tháng
CMSN2406640-40 (-5.88%)99,20066,100-12,90082,84012 tháng
CMWG240751010 (+2%)289,40058,400-11,60073,06012 tháng
CSTB24101,39080 (+6.11%)857,40039,4501,45042,17012 tháng
CTCB2403890-10 (-1.11%)313,20027,9001,90030,45012 tháng
CVHM24084,260-40 (-0.93%)7,30053,30015,30055,04012 tháng
CVIB24071,84080 (+4.55%)140,00020,2002,20021,68012 tháng
CVNM2407500 (0.00%)583,70060,700-6,77270,44912 tháng
CVPB2409520 (0.00%)44,90019,200-2,80023,04012 tháng
CVRE24072,550160 (+6.69%)232,60020,3504,35021,10012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:20,515
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành