Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 (HOSE: CVIB2402)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53

470

-30 (-6%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa460

Cao nhất470

Thấp nhất460

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY460

KLGD92,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn50

Giá CK cơ sở19,850

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **21,319

S-X *-665

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2402: EWHC MWG POW Cmwg2502 SHB
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
31/03/2025470-30 (-6%)92,900
28/03/2025500-50 (-9.09%)474,500
27/03/2025550-10 (-1.79%)268,300
26/03/2025560-10 (-1.75%)942,200
25/03/202557020 (+3.64%)936,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402470-30 (-6%)92,900-66521,319ACBS12 tháng
CVIB2405990-10 (-1%)63,2001,85019,980SSI6 tháng
CVIB2406530-20 (-3.64%)167,80085021,120SSI9 tháng
CVIB24071,710-50 (-2.84%)59,4001,85021,420ACBS12 tháng
CVIB2408600-60 (-9.09%)56,90035021,900MBS6 tháng
CVIB2501460-20 (-4.17%)44,100-15020,920SSI5 tháng
CVIB25021,000-20 (-1.96%)28,200-1,15023,000SSI10 tháng
CVIB25031,600 (0.00%)-1,35022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510 (0.00%)350,70026,750-1,42729,56912 tháng
CMBB24022,37050 (+2.16%)86,40024,1003,69724,43912 tháng
CMWG2401830-190 (-18.63%)57,70059,000-6,48068,77312 tháng
CSTB24023,00080 (+2.74%)734,30038,3008,30039,00012 tháng
CVIB2402470-30 (-6%)92,90019,850-66521,31912 tháng
CVNM2401430-10 (-2.27%)124,20060,600-2,73266,63312 tháng
CVPB2401360-90 (-20%)381,60019,000-93920,62312 tháng
CFPT24042,100-200 (-8.70%)20,300121,000839151,45112 tháng
CHPG24091,87010 (+0.54%)35,30026,7501,75030,61012 tháng
CMBB24071,850 (0.00%)1,426,20024,1001,51025,80512 tháng
CMSN2406630-20 (-3.08%)609,70066,800-12,20082,78012 tháng
CMWG2407530-20 (-3.64%)5,40059,000-11,00073,18012 tháng
CSTB24101,19080 (+7.21%)291,40038,30030041,57012 tháng
CTCB240383010 (+1.22%)904,80027,5001,50030,15012 tháng
CVHM24083,78040 (+1.07%)315,50051,30013,30053,12012 tháng
CVIB24071,710-50 (-2.84%)59,40019,8501,85021,42012 tháng
CVNM240755010 (+1.85%)365,30060,600-6,87270,74612 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,40019,000-3,00023,06012 tháng
CVRE24072,070-70 (-3.27%)174,00019,1503,15020,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:20,515
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành