Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 (HOSE: CVIB2402)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53

100

-30 (-23.08%)
22/04/2025 15:00

Mở cửa110

Cao nhất110

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY80

KLGD494,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **19,897

S-X *-2,233

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2402: CVIB2405 CVIB2407 VIB CVIB2406 CVIB2201
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
22/04/2025100-30 (-23.08%)494,000
21/04/2025130 (0.00%)487,400
18/04/2025130-10 (-7.14%)794,900
17/04/2025140-20 (-12.50%)468,300
16/04/2025160-10 (-5.88%)406,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402100-30 (-23.08%)494,000-2,23319,897ACBS12 tháng
CVIB2405190-30 (-13.64%)474,90018717,679SSI6 tháng
CVIB2406260-20 (-7.14%)274,500-77519,276SSI9 tháng
CVIB24071,180-80 (-6.35%)961,30018719,583ACBS12 tháng
CVIB2408210-80 (-27.59%)45,600-1,25619,564MBS6 tháng
CVIB250170-20 (-22.22%)681,100-1,73719,372SSI5 tháng
CVIB250266060 (+10%)18,700-2,69921,469SSI10 tháng
CVIB2503520-380 (-42.22%)200-2,89120,891VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402150-50 (-25%)598,80025,050-3,12728,58712 tháng
CMBB24021,600-60 (-3.61%)779,00023,1002,69723,12812 tháng
CMWG240115010 (+7.14%)180,50057,300-8,18066,07512 tháng
CSTB24023,570120 (+3.48%)2,774,00040,65010,65040,71012 tháng
CVIB2402100-30 (-23.08%)494,00017,500-2,23319,89712 tháng
CVNM2401170-30 (-15%)313,50056,000-7,33264,63712 tháng
CVPB240160-20 (-25%)1,235,00016,600-3,33920,05312 tháng
CFPT24041,700-180 (-9.57%)24,900110,400-9,761145,49112 tháng
CHPG24091,370-10 (-0.72%)405,40025,0505029,11012 tháng
CMBB24071,430-10 (-0.69%)1,381,70023,10051025,07512 tháng
CMSN240642040 (+10.53%)532,90058,700-20,30081,52012 tháng
CMWG240755080 (+17.02%)232,60057,300-12,70073,30012 tháng
CSTB24101,70030 (+1.80%)751,30040,6502,65043,10012 tháng
CTCB2403660-50 (-7.04%)1,035,00025,150-85029,30012 tháng
CVHM24085,120820 (+19.07%)70,90057,50019,50058,48012 tháng
CVIB24071,180-80 (-6.35%)961,30017,50018719,58312 tháng
CVNM2407380-30 (-7.32%)970,70056,000-11,47269,73412 tháng
CVPB2409280-40 (-12.50%)545,10016,600-5,40022,56012 tháng
CVRE24072,610130 (+5.24%)314,80020,6004,60021,22012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6444 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:19,733
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành