Mở cửa110
Cao nhất110
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY80
KLGD494,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn28
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **19,897
S-X *-2,233
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/04/2025 | 100 | -30 (-23.08%) | 494,000 |
21/04/2025 | 130 | (0.00%) | 487,400 |
18/04/2025 | 130 | -10 (-7.14%) | 794,900 |
17/04/2025 | 140 | -20 (-12.50%) | 468,300 |
16/04/2025 | 160 | -10 (-5.88%) | 406,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 100 | -30 (-23.08%) | 494,000 | -2,233 | 19,897 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2405 | 190 | -30 (-13.64%) | 474,900 | 187 | 17,679 | SSI | 6 tháng |
CVIB2406 | 260 | -20 (-7.14%) | 274,500 | -775 | 19,276 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | -80 (-6.35%) | 961,300 | 187 | 19,583 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 210 | -80 (-27.59%) | 45,600 | -1,256 | 19,564 | MBS | 6 tháng |
CVIB2501 | 70 | -20 (-22.22%) | 681,100 | -1,737 | 19,372 | SSI | 5 tháng |
CVIB2502 | 660 | 60 (+10%) | 18,700 | -2,699 | 21,469 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 520 | -380 (-42.22%) | 200 | -2,891 | 20,891 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 150 | -50 (-25%) | 598,800 | 25,050 | -3,127 | 28,587 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,600 | -60 (-3.61%) | 779,000 | 23,100 | 2,697 | 23,128 | 12 tháng |
CMWG2401 | 150 | 10 (+7.14%) | 180,500 | 57,300 | -8,180 | 66,075 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 120 (+3.48%) | 2,774,000 | 40,650 | 10,650 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 100 | -30 (-23.08%) | 494,000 | 17,500 | -2,233 | 19,897 | 12 tháng |
CVNM2401 | 170 | -30 (-15%) | 313,500 | 56,000 | -7,332 | 64,637 | 12 tháng |
CVPB2401 | 60 | -20 (-25%) | 1,235,000 | 16,600 | -3,339 | 20,053 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,700 | -180 (-9.57%) | 24,900 | 110,400 | -9,761 | 145,491 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 405,400 | 25,050 | 50 | 29,110 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 1,381,700 | 23,100 | 510 | 25,075 | 12 tháng |
CMSN2406 | 420 | 40 (+10.53%) | 532,900 | 58,700 | -20,300 | 81,520 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 80 (+17.02%) | 232,600 | 57,300 | -12,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,700 | 30 (+1.80%) | 751,300 | 40,650 | 2,650 | 43,100 | 12 tháng |
CTCB2403 | 660 | -50 (-7.04%) | 1,035,000 | 25,150 | -850 | 29,300 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,120 | 820 (+19.07%) | 70,900 | 57,500 | 19,500 | 58,480 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | -80 (-6.35%) | 961,300 | 17,500 | 187 | 19,583 | 12 tháng |
CVNM2407 | 380 | -30 (-7.32%) | 970,700 | 56,000 | -11,472 | 69,734 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -40 (-12.50%) | 545,100 | 16,600 | -5,400 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,610 | 130 (+5.24%) | 314,800 | 20,600 | 4,600 | 21,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6444 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,733 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |