Chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2403)

CW VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY10

KLGD92,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,100

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **20,532

S-X *-1,415

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB24025020 (+66.67%)2 : 124,000-1,73319,815ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB240625040 (+19.05%)4 : 119,000-27519,237SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB24071,26070 (+5.88%)2 : 118,00068719,737ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB250110 (0.00%)2 : 120,000-1,23719,256SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB250257070 (+14%)2 : 121,000-2,19921,295SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250348030 (+6.67%)1 : 121,200-2,39120,853VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240433010 (+3.13%)4 : 124,40025,000-60026,320ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24021,670470 (+39.17%)4 : 1118,300135,000-15,764140,698FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406510-40 (-7.27%)4 : 125,40028,000-2,60030,040HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408330-10 (-2.94%)4 : 125,40027,000-1,60028,320HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240560050 (+9.09%)4 : 123,80026,0001,21024,675MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404180-20 (-10%)4 : 162,00079,000-17,00079,720MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406690-10 (-1.43%)4 : 160,80066,000-5,20068,760MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,32020 (+1.54%)4 : 140,00036,0004,00041,280STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,47080 (+2.36%)4 : 162,30050,00012,30063,880VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240625040 (+19.05%)4 : 118,00019,000-27519,237VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24059,350740 (+8.59%)4 : 179,40043,00036,40080,400VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240617020 (+13.33%)4 : 158,60069,000-9,86469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 117,35021,000-3,65021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,68090 (+5.66%)4 : 125,50019,0006,50025,720VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,20050 (+4.35%)2 : 124,40028,000-3,60030,400ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB250372040 (+5.88%)2 : 124,40027,000-2,60028,440ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250420 (0.00%)2 : 124,40026,000-1,60026,040ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250231010 (+3.33%)10 : 1118,300170,000-51,700173,100FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250370010 (+1.45%)10 : 1118,300180,000-61,700187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410-10 (-50%)10 : 1118,300160,000-41,700160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250360-50 (-45.45%)2 : 125,40027,000-1,60027,120HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504880-50 (-5.38%)2 : 125,40029,000-3,60030,760HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,580-50 (-3.07%)2 : 125,40030,000-4,60033,160HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,740150 (+9.43%)1.74 : 123,80020,8522,94823,880MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,93080 (+4.32%)1.74 : 123,80022,5901,21025,948MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,500120 (+5.04%)1.74 : 123,80023,45934127,809MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-10 (-20%)5 : 162,00073,000-11,00073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503780-40 (-4.88%)5 : 162,00075,000-13,00078,900MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502380-10 (-2.56%)5 : 160,80060,00080061,900MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,390 (0.00%)5 : 160,80063,000-2,20069,950MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,860 (0.00%)5 : 160,80066,000-5,20075,300MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,51020 (+0.80%)2 : 140,00035,0005,00040,020STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,900 (0.00%)2 : 140,00038,0002,00043,800STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,690900 (+50.28%)2 : 129,40024,0005,40029,380TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,750670 (+32.21%)2 : 129,40026,0003,40031,500TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25014,130120 (+2.99%)5 : 162,30042,00020,30062,650VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25024,040140 (+3.59%)5 : 162,30045,00017,30065,200VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250110 (0.00%)2 : 118,00020,000-1,23719,256VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB250257070 (+14%)2 : 118,00021,000-2,19921,295VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25017,870550 (+7.51%)5 : 179,40040,00039,40079,350VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25027,320590 (+8.77%)5 : 179,40040,00039,40076,600VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250130 (0.00%)4.96 : 158,60064,495-5,89564,644VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250261060 (+10.91%)4.96 : 158,60065,488-6,88868,514VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,16050 (+4.50%)4.96 : 158,60068,464-9,86474,218VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250151080 (+18.60%)2 : 117,35020,000-2,65021,020VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB250287070 (+8.75%)2 : 117,35021,000-3,65022,740VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25034010 (+33.33%)2 : 117,35019,000-1,65019,080VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25024,230200 (+4.96%)2 : 125,50017,0008,50025,460VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25034,200170 (+4.22%)2 : 125,50018,0007,50026,400VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh