Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 (HOSE: CVIB2407)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

1,840

80 (+4.55%)
02/04/2025 13:43

Mở cửa1,840

Cao nhất1,840

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,490

Thấp nhất NY1,650

KLGD140,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn216

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **21,680

S-X *2,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2407: CVIB2501 CVIB2503 CVIC2407 FMC MPC
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB2402420 (0.00%)2 : 124,000-31521,233ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB24051,16090 (+8.41%)2 : 118,0002,20020,320SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240659040 (+7.27%)4 : 119,0001,20021,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB24071,84080 (+4.55%)2 : 118,0002,20021,680ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB2408600 (0.00%)4 : 119,50070021,900MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVIB250154050 (+10.20%)2 : 120,00020021,080SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,08060 (+5.88%)2 : 121,000-80023,160SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25031,600 (0.00%)1 : 121,200-1,00022,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402500-30 (-5.66%)2.73 : 127,15028,177-1,02729,542HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,60060 (+2.36%)1.96 : 124,50023,4834,09724,831MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401820 (0.00%)4 : 158,40066,000-7,08068,734MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,270120 (+3.81%)3 : 139,45030,0009,45039,810STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402420 (0.00%)2 : 120,20024,000-31521,233VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401400 (0.00%)8 : 160,80066,000-2,53266,402VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401380 (0.00%)1.90 : 119,20019,939-73920,661VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24042,18050 (+2.35%)14.90 : 1121,600120,1611,439152,643FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,90040 (+2.15%)3 : 127,15025,0002,15030,700HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,04070 (+3.55%)2 : 124,50026,0001,91026,135MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406630-50 (-7.35%)6 : 166,10079,000-12,90082,780MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240751010 (+2%)6 : 158,40070,000-11,60073,060MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,40090 (+6.87%)3 : 139,45038,0001,45042,200STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403890-10 (-1.11%)5 : 127,95026,0001,95030,450TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24084,260-40 (-0.93%)4 : 153,30038,00015,30055,040VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,84080 (+4.55%)2 : 120,20018,0002,20021,680VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407500 (0.00%)6 : 160,80068,000-6,67270,449VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409520 (0.00%)2 : 119,20022,000-2,80023,040VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,550160 (+6.69%)2 : 120,35016,0004,35021,100VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh