Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 (HOSE: CVIB2407)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

1,500

120 (+8.70%)
15/05/2025 14:59

Mở cửa1,410

Cao nhất1,500

Thấp nhất1,370

Cao nhất NY2,490

Thấp nhất NY840

KLGD350,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn172

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **20,199

S-X *1,437

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2407: CVIB2406 CVIB2502 CVIB2503 CVIB2408 CVIB2501
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/05/20251,500120 (+8.70%)350,700
14/05/20251,38080 (+6.15%)83,000
13/05/20251,30040 (+3.17%)321,900
12/05/20251,26070 (+5.88%)351,300
09/05/20251,19020 (+1.71%)23,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB24025010 (+25%)412,900-98319,815ACBS12 tháng
CVIB240636060 (+20%)1,940,20047519,660SSI9 tháng
CVIB24071,500120 (+8.70%)350,7001,43720,199ACBS12 tháng
CVIB25016040 (+200%)1,283,300-48719,352SSI5 tháng
CVIB2502720110 (+18.03%)180,100-1,44921,584SSI10 tháng
CVIB2503680130 (+23.64%)100-1,64121,045VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)146,70026,150-2,02728,39512 tháng
CMBB24022,770400 (+16.88%)271,20025,0504,64725,12012 tháng
CMWG2401350-30 (-7.89%)480,30064,300-1,18066,86812 tháng
CSTB24023,570270 (+8.18%)250,20040,70010,70040,71012 tháng
CVIB24025010 (+25%)412,90018,750-98319,81512 tháng
CVNM24013010 (+50%)442,90056,800-4,36661,38912 tháng
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,60018,550-86219,63312 tháng
CFPT24041,67030 (+1.83%)26,700125,0004,839145,04412 tháng
CHPG24091,410 (0.00%)170,30026,1501,15029,23012 tháng
CMBB24072,080250 (+13.66%)1,595,00025,0502,46026,20512 tháng
CMSN240648020 (+4.35%)117,90062,800-16,20081,88012 tháng
CMWG240781050 (+6.58%)425,60064,300-5,70074,86012 tháng
CSTB24101,630130 (+8.67%)1,233,30040,7002,70042,89012 tháng
CTCB24031,090 (0.00%)795,70029,9003,90031,45012 tháng
CVHM24085,680-530 (-8.53%)25,80058,00020,00060,72012 tháng
CVIB24071,500120 (+8.70%)350,70018,7501,43720,19912 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)46,20056,800-8,36567,63812 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,10018,550-2,86822,54712 tháng
CVRE24074,400-600 (-12%)201,20024,1508,15024,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9237 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:18,000
Giá TH điều chỉnh:17,313
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành