Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 (HOSE: CVIB2407)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

1,200

10 (+0.84%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa1,200

Cao nhất1,230

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY2,490

Thấp nhất NY840

KLGD204,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn199

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **20,400

S-X *300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2407: CVIB2405 CVIB2406 CHPG2501 CMBB2407 CTCB2506
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/20251,20010 (+0.84%)204,500
17/04/20251,190-30 (-2.46%)410,500
16/04/20251,220-30 (-2.40%)155,900
15/04/20251,250-70 (-5.30%)301,900
14/04/20251,320-120 (-8.33%)60,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402130-10 (-7.14%)794,900-2,21520,737ACBS12 tháng
CVIB240526070 (+36.84%)457,00030018,520SSI6 tháng
CVIB240627040 (+17.39%)228,400-70020,080SSI9 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)204,50030020,400ACBS12 tháng
CVIB2408290-20 (-6.45%)45,500-1,20020,660MBS6 tháng
CVIB25019020 (+28.57%)748,700-1,70020,180SSI5 tháng
CVIB250259070 (+13.46%)15,800-2,70022,180SSI10 tháng
CVIB2503900 (0.00%)-2,90022,100VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240222010 (+4.76%)278,00025,450-2,72728,77812 tháng
CMBB24021,900280 (+17.28%)172,80023,2502,84723,63912 tháng
CMWG2401190 (0.00%)45,50056,200-9,28066,23412 tháng
CSTB24022,85050 (+1.79%)752,90038,5508,55038,55012 tháng
CVIB2402130-10 (-7.14%)794,90018,300-2,21520,73712 tháng
CVNM2401210 (0.00%)258,60056,600-6,73264,94412 tháng
CVPB240110010 (+11.11%)457,00016,950-2,98920,12912 tháng
CFPT24041,90050 (+2.70%)29,200111,600-8,561148,47112 tháng
CHPG24091,390 (0.00%)46,30025,45045029,17012 tháng
CMBB24071,500 (0.00%)641,80023,25066025,19712 tháng
CMSN240641010 (+2.50%)202,30058,000-21,00081,46012 tháng
CMWG240757030 (+5.56%)135,90056,200-13,80073,42012 tháng
CSTB24101,40070 (+5.26%)549,10038,55055042,20012 tháng
CTCB240372010 (+1.41%)861,00026,00029,60012 tháng
CVHM24084,050-970 (-19.32%)50,60055,00017,00054,20012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)204,50018,30030020,40012 tháng
CVNM240744030 (+7.32%)934,10056,600-10,87270,09212 tháng
CVPB2409370 (0.00%)619,90016,950-5,05022,74012 tháng
CVRE24072,530-50 (-1.94%)281,10020,4004,40021,06012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành