Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CVIB2408)

CW VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

600

(%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa600

Cao nhất600

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY600

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở19,950

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **21,900

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/2025600 (0.00%)
01/04/2025600 (0.00%)
31/03/2025600-60 (-9.09%)56,900
28/03/2025660 (0.00%)
27/03/2025660-20 (-2.94%)300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402400-20 (-4.76%)817,500-56521,199ACBS12 tháng
CVIB24051,10030 (+2.80%)104,3001,95020,200SSI6 tháng
CVIB240659040 (+7.27%)654,30095021,360SSI9 tháng
CVIB24071,80040 (+2.27%)141,4001,95021,600ACBS12 tháng
CVIB2408600 (0.00%)45021,900MBS6 tháng
CVIB250152030 (+6.12%)227,400-5021,040SSI5 tháng
CVIB25021,08060 (+5.88%)9,300-1,05023,160SSI10 tháng
CVIB25031,600 (0.00%)-1,25022,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405570 (0.00%)25,95045027,7806 tháng
CMWG240834010 (+3.03%)10058,800-6,20067,0406 tháng
CSHB24011,33060 (+4.72%)137,10012,5502,18512,7636 tháng
CSTB24111,540 (0.00%)39,2505,25040,1606 tháng
CTCB24041,200 (0.00%)27,9002,90031,0009 tháng
CTPB2403160-10 (-5.88%)49,80014,250-3,25017,9806 tháng
CVHM24092,83050 (+1.80%)30053,00011,00056,1509 tháng
CVIB2408600 (0.00%)19,95045021,9006 tháng
CVPB2410740 (0.00%)41,10019,150-1,85023,2209 tháng
CVRE24081,10070 (+6.80%)5,00020,15015023,3009 tháng
CFPT24052,600620 (+31.31%)18,700122,000-12,064159,8829 tháng
CHPG241089040 (+4.71%)30027,250-75031,5609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành