Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CVIB2408)

CW VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

600

(%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa600

Cao nhất600

Thấp nhất600

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY600

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở19,950

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **21,900

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIB2402400-20 (-4.76%)2 : 124,000-56521,199ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB24051,10030 (+2.80%)2 : 118,0001,95020,200SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240659040 (+7.27%)4 : 119,00095021,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB24071,80040 (+2.27%)2 : 118,0001,95021,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB2408600 (0.00%)4 : 119,50045021,900MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVIB250152030 (+6.12%)2 : 120,000-5021,040SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,08060 (+5.88%)2 : 121,000-1,05023,160SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB25031,600 (0.00%)1 : 121,200-1,25022,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405570 (0.00%)4 : 125,95025,50045027,780ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240834010 (+3.03%)6 : 158,80065,000-6,20067,040MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,33060 (+4.72%)2 : 112,55011,5002,18512,763SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,540 (0.00%)4 : 139,25034,0005,25040,160STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,200 (0.00%)5 : 127,90025,0002,90031,000TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403160-10 (-5.88%)3 : 114,25017,500-3,25017,980TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,83050 (+1.80%)5 : 153,00042,00011,00056,150VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408600 (0.00%)4 : 119,95019,50045021,900VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410740 (0.00%)3 : 119,15021,000-1,85023,220VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,10070 (+6.80%)3 : 120,15020,00015023,300VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,600620 (+31.31%)9.93 : 1122,000134,064-12,064159,882FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241089040 (+4.71%)4 : 127,25028,000-75031,560HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh