Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở19,950
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **21,900
S-X *450
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 400 | -20 (-4.76%) | 2 : 1 | 24,000 | -565 | 21,199 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2405 | 1,100 | 30 (+2.80%) | 2 : 1 | 18,000 | 1,950 | 20,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVIB2406 | 590 | 40 (+7.27%) | 4 : 1 | 19,000 | 950 | 21,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIB2407 | 1,800 | 40 (+2.27%) | 2 : 1 | 18,000 | 1,950 | 21,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,500 | 450 | 21,900 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVIB2501 | 520 | 30 (+6.12%) | 2 : 1 | 20,000 | -50 | 21,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIB2502 | 1,080 | 60 (+5.88%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,050 | 23,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | 1 : 1 | 21,200 | -1,250 | 22,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,950 | 25,500 | 450 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 340 | 10 (+3.03%) | 6 : 1 | 58,800 | 65,000 | -6,200 | 67,040 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 2 : 1 | 12,550 | 11,500 | 2,185 | 12,763 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,250 | 34,000 | 5,250 | 40,160 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,900 | 25,000 | 2,900 | 31,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 3 : 1 | 14,250 | 17,500 | -3,250 | 17,980 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 5 : 1 | 53,000 | 42,000 | 11,000 | 56,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,950 | 19,500 | 450 | 21,900 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,150 | 21,000 | -1,850 | 23,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 3 : 1 | 20,150 | 20,000 | 150 | 23,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,600 | 620 (+31.31%) | 9.93 : 1 | 122,000 | 134,064 | -12,064 | 159,882 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 890 | 40 (+4.71%) | 4 : 1 | 27,250 | 28,000 | -750 | 31,560 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |