Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn43
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **21,900
S-X *500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/04/2025 | 600 | (0.00%) | |
31/03/2025 | 600 | -60 (-9.09%) | 56,900 |
28/03/2025 | 660 | (0.00%) | |
27/03/2025 | 660 | -20 (-2.94%) | 300 |
26/03/2025 | 680 | -20 (-2.86%) | 87,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2402 | 420 | -50 (-10.64%) | 645,800 | -515 | 21,233 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2405 | 1,070 | 80 (+8.08%) | 81,100 | 2,000 | 20,140 | SSI | 6 tháng |
CVIB2406 | 550 | 20 (+3.77%) | 103,600 | 1,000 | 21,200 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,760 | 50 (+2.92%) | 1,400 | 2,000 | 21,520 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 500 | 21,900 | MBS | 6 tháng | |
CVIB2501 | 490 | 30 (+6.52%) | 36,400 | 20,980 | SSI | 5 tháng | |
CVIB2502 | 1,020 | 20 (+2%) | 21,700 | -1,000 | 23,040 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 1,600 | (0.00%) | -1,200 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 26,050 | 550 | 27,780 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 330 | (0.00%) | 600 | 58,600 | -6,400 | 66,980 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 8,700 | 12,450 | 2,085 | 12,655 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 39,700 | 5,700 | 40,160 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 100 | 27,950 | 2,950 | 31,000 | 9 tháng |
CTPB2403 | 170 | (0.00%) | 46,800 | 14,300 | -3,200 | 18,010 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,780 | 300 (+12.10%) | 8,200 | 53,000 | 11,000 | 55,900 | 9 tháng |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 20,000 | 500 | 21,900 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 740 | 10 (+1.37%) | 10,100 | 19,150 | -1,850 | 23,220 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,030 | 120 (+13.19%) | 100 | 20,000 | 23,090 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,980 | 520 (+35.62%) | 2,200 | 120,500 | -13,564 | 153,725 | 9 tháng |
CHPG2410 | 850 | 10 (+1.19%) | 1,600 | 27,000 | -1,000 | 31,400 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |