Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIB2501)

CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

10

(%)
08/05/2025 14:55

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY10

KLGD1,434,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn17

Giá CK cơ sở17,600

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **19,256

S-X *-1,637

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2501: CVIB2402 CVPB2503 CVPB2505 CVIB2408 CMBB2502
Trending: HPG (87.871) - FPT (72.851) - MBB (70.839) - VCB (66.546) - NVL (60.500)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/202510 (0.00%)1,434,400
07/05/202510-10 (-50%)634,100
06/05/202520-10 (-33.33%)755,100
05/05/202530 (0.00%)1,715,100
29/04/202530-20 (-40%)588,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB240230 (0.00%)5,300-2,13319,782ACBS12 tháng
CVIB240628070 (+33.33%)326,800-67519,352SSI9 tháng
CVIB24071,17030 (+2.63%)77,00028719,564ACBS12 tháng
CVIB240860 (0.00%)6,600-1,15618,987MBS6 tháng
CVIB250110 (0.00%)1,434,400-1,63719,256SSI5 tháng
CVIB250256080 (+16.67%)21,600-2,59921,276SSI10 tháng
CVIB2503450100 (+28.57%)2,000-2,79120,824VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240431010 (+3.33%)643,70024,150-85026,2409 tháng
CFPT24021,500-350 (-18.92%)55,500114,300-19,764140,0239 tháng
CHPG240658050 (+9.43%)366,20025,700-2,30030,32012 tháng
CHPG240836040 (+12.50%)349,80025,700-1,30028,4409 tháng
CMBB2405550 (0.00%)5,521,60023,55096024,5029 tháng
CMSN240422050 (+29.41%)803,50063,000-16,00079,8809 tháng
CMWG2406700-10 (-1.41%)542,70060,300-5,70068,8009 tháng
CSTB24091,240140 (+12.73%)711,70039,5003,50040,9609 tháng
CVHM24063,540150 (+4.42%)160,60062,20012,20064,1609 tháng
CVIB240628070 (+33.33%)326,80017,600-67519,3529 tháng
CVIC24059,0901,260 (+16.09%)56,40078,50035,50079,3609 tháng
CVNM2406150 (0.00%)129,90057,400-11,06469,0609 tháng
CVPB240770 (0.00%)1,402,30017,000-4,00021,2809 tháng
CVRE24061,56010 (+0.65%)271,00025,0006,00025,2409 tháng
CACB25021,13010 (+0.89%)32,60024,150-3,85030,26015 tháng
CACB250367020 (+3.08%)22,00024,150-2,85028,34010 tháng
CACB250430 (0.00%)174,60024,150-1,85026,0605 tháng
CFPT250230030 (+11.11%)263,600114,300-55,700173,00010 tháng
CFPT250371060 (+9.23%)121,400114,300-65,700187,10015 tháng
CFPT25043020 (+200%)2,803,000114,300-45,700160,3005 tháng
CHPG250318020 (+12.50%)484,30025,700-1,30027,3605 tháng
CHPG250496090 (+10.34%)70,70025,700-3,30030,92010 tháng
CHPG25051,64040 (+2.50%)50,80025,700-4,30033,28015 tháng
CMBB25021,600150 (+10.34%)68,60023,5502,69823,6365 tháng
CMBB25031,83080 (+4.57%)71,90023,55096025,77410 tháng
CMBB25042,37080 (+3.49%)52,80023,5509127,58315 tháng
CMSN25025010 (+25%)1,015,00063,000-10,00073,2505 tháng
CMSN2503820120 (+17.14%)307,90063,000-12,00079,10010 tháng
CMWG2502430-10 (-2.27%)1,221,30060,30030062,1505 tháng
CMWG25031,360-20 (-1.45%)876,20060,300-2,70069,80010 tháng
CMWG25041,830-10 (-0.54%)355,30060,300-5,70075,15015 tháng
CSTB25032,380420 (+21.43%)253,30039,5004,50039,7605 tháng
CSTB25042,790290 (+11.60%)18,80039,5001,50043,58010 tháng
CTCB25021,680140 (+9.09%)829,70027,4003,40027,3605 tháng
CTCB25032,090190 (+10%)20,30027,4001,40030,18010 tháng
CVHM25014,260270 (+6.77%)9,40062,20020,20063,3005 tháng
CVHM25023,950-30 (-0.75%)448,40062,20017,20064,75010 tháng
CVIB250110 (0.00%)1,434,40017,600-1,63719,2565 tháng
CVIB250256080 (+16.67%)21,60017,600-2,59921,27610 tháng
CVIC25017,7401,020 (+15.18%)19,10078,50038,50078,7005 tháng
CVIC25027,1401,020 (+16.67%)220,50078,50038,50075,70010 tháng
CVNM250130-10 (-25%)1,377,40057,400-7,09564,6445 tháng
CVNM250255030 (+5.77%)375,80057,400-8,08868,21610 tháng
CVNM25031,07010 (+0.94%)47,00057,400-11,06473,77115 tháng
CVPB250144010 (+2.33%)1,558,60017,000-3,00020,88010 tháng
CVPB250282040 (+5.13%)62,10017,000-4,00022,64015 tháng
CVPB250340-10 (-20%)363,60017,000-2,00019,0805 tháng
CVRE25024,080150 (+3.82%)466,50025,0008,00025,1605 tháng
CVRE25033,99040 (+1.01%)768,90025,0007,00025,98010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9237 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:19,237
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành