Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVIB2502)

CW VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

570

(%)
24/04/2025 10:08

Mở cửa660

Cao nhất660

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,620

Thấp nhất NY380

KLGD4,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,000,000

Số ngày đến hạn186

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,295

S-X *-2,549

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2502: CHPG2406 CHPG2407 CMBB2502 CMBB2508 CSHB2502
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/04/2025570 (0.00%)4,600
23/04/2025570-90 (-13.64%)40,900
22/04/202566060 (+10%)18,700
21/04/202560010 (+1.69%)4,600
18/04/202559070 (+13.46%)15,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2402100 (0.00%)21,600-2,08319,897ACBS12 tháng
CVIB240521010 (+5%)104,30033717,717SSI6 tháng
CVIB2406270-20 (-6.90%)60,500-62519,314SSI9 tháng
CVIB24071,21030 (+2.54%)30033719,641ACBS12 tháng
CVIB2408220-20 (-8.33%)500-1,10619,603MBS6 tháng
CVIB250190 (0.00%)4,900-1,58719,410SSI5 tháng
CVIB2502570 (0.00%)4,600-2,54921,295SSI10 tháng
CVIB2503520 (0.00%)-2,74120,891VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240310 (0.00%)723,50024,300-70025,0406 tháng
CACB240435010 (+2.94%)53,90024,300-70026,4009 tháng
CFPT24022,490110 (+4.62%)4,600112,000-22,064143,9559 tháng
CFPT240310 (0.00%)92,400112,000-22,064134,1046 tháng
CHPG240659010 (+1.72%)6,90025,450-2,55030,36012 tháng
CHPG24072010 (+100%)340,40025,450-55026,0804 tháng
CHPG2408390-50 (-11.36%)6,40025,450-1,55028,5609 tháng
CMBB2405570-20 (-3.39%)30,70023,25066024,5719 tháng
CMBB2406430-20 (-4.44%)6,60023,2501,52923,2166 tháng
CMSN240416010 (+6.67%)10,90059,400-19,60079,6409 tháng
CMSN240510 (0.00%)5,60059,400-19,60079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)8,50058,900-7,10066,0406 tháng
CMWG240668040 (+6.25%)146,00058,900-7,10068,7209 tháng
CSTB24081,070-90 (-7.76%)5,40039,7003,70040,2806 tháng
CSTB24091,350-120 (-8.16%)27,20039,7003,70041,4009 tháng
CVHM24062,68090 (+3.47%)3,20058,4008,40060,7209 tháng
CVHM24072,15060 (+2.87%)8,10058,4009,40057,6006 tháng
CVIB240521010 (+5%)104,30017,65033717,7176 tháng
CVIB2406270-20 (-6.90%)60,50017,650-62519,3149 tháng
CVIC24044,110110 (+2.75%)90059,10016,10059,4406 tháng
CVIC24054,34040 (+0.93%)21,10059,10016,10060,3609 tháng
CVNM240510 (0.00%)5,70056,500-10,97267,5126 tháng
CVNM240616010 (+6.67%)5,50056,500-11,96469,0999 tháng
CVPB240770 (0.00%)49,50016,900-4,10021,2809 tháng
CVPB240810 (0.00%)44,10016,900-4,10021,0206 tháng
CVRE24051,200-180 (-13.04%)14,90021,8502,85021,4006 tháng
CVRE2406960-30 (-3.03%)14,30021,8502,85022,8409 tháng
CACB25021,250-10 (-0.79%)3,10024,300-3,70030,50015 tháng
CACB250379010 (+1.28%)4,80024,300-2,70028,58010 tháng
CACB2504130-10 (-7.14%)37,50024,300-1,70026,2605 tháng
CFPT250228010 (+3.70%)120,200112,000-58,000172,80010 tháng
CFPT250371010 (+1.43%)7,900112,000-68,000187,10015 tháng
CFPT250460 (0.00%)12,200112,000-48,000160,6005 tháng
CHPG2503290-10 (-3.33%)8,10025,450-1,55027,5805 tháng
CHPG2504990 (0.00%)45,70025,450-3,55030,98010 tháng
CHPG25051,690-90 (-5.06%)14,70025,450-4,55033,38015 tháng
CMBB25021,510 (0.00%)297,30023,2502,39823,4795 tháng
CMBB25031,83010 (+0.55%)5,30023,25066025,77410 tháng
CMBB25042,360-30 (-1.26%)2,70023,250-20927,56515 tháng
CMSN250250 (0.00%)5,70059,400-13,60073,2505 tháng
CMSN2503660-30 (-4.35%)26,30059,400-15,60078,30010 tháng
CMWG2502480 (0.00%)73,80058,900-1,10062,4005 tháng
CMWG25031,34020 (+1.52%)19,00058,900-4,10069,70010 tháng
CMWG25041,790-70 (-3.76%)10,80058,900-7,10074,95015 tháng
CSTB25032,580-220 (-7.86%)37,50039,7004,70040,1605 tháng
CSTB25042,980-260 (-8.02%)3,30039,7001,70043,96010 tháng
CTCB25021,240-10 (-0.80%)92,40025,9001,90026,4805 tháng
CTCB25031,640-180 (-9.89%)6,40025,900-10029,28010 tháng
CVHM25013,32040 (+1.22%)505,70058,40016,40058,6005 tháng
CVHM25023,32060 (+1.84%)3,90058,40013,40061,60010 tháng
CVIB250190 (0.00%)4,90017,650-1,58719,4105 tháng
CVIB2502570 (0.00%)4,60017,650-2,54921,29510 tháng
CVIC25013,900-10 (-0.26%)226,60059,10019,10059,5005 tháng
CVIC25023,45020 (+0.58%)61,90059,10019,10057,25010 tháng
CVNM250113020 (+18.18%)8,00056,500-7,99565,1405 tháng
CVNM2502540-40 (-6.90%)143,00056,500-8,98868,16610 tháng
CVNM25031,050-90 (-7.89%)8,50056,500-11,96473,67215 tháng
CVPB2501480-30 (-5.88%)47,70016,900-3,10020,96010 tháng
CVPB250281010 (+1.25%)15,20016,900-4,10022,62015 tháng
CVPB2503100-10 (-9.09%)265,40016,900-2,10019,2005 tháng
CVRE25022,570140 (+5.76%)13,90021,8504,85022,1405 tháng
CVRE25032,730110 (+4.20%)4,80021,8503,85023,46010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9237 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,199
Khối lượng Niêm yết:13,000,000
Khối lượng lưu hành:13,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành