Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVIC1901)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

80

30 (+60%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa20

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD844,700

NN mua10,130

NN bán81,940

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở119,400

Giá thực hiện140,888

Hòa vốn **141,288

S-X *-21,488

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC1901: CVIC2502 CVIC2406 CVIC2501 VIC CVIC2503
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24041,570 (0.00%)5,10049,280SSI6 tháng
CVIC24052,090 (0.00%)5,10051,360SSI9 tháng
CVIC2406450 (0.00%)1,21249,138KIS4 tháng
CVIC2407920 (0.00%)-89953,599KIS7 tháng
CVIC25011,870 (0.00%)8,10049,350SSI5 tháng
CVIC25021,810 (0.00%)8,10049,050SSI10 tháng
CVIC25032,350 (0.00%)5,50049,650VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406600 (0.00%)135,900-11,758162,5564 tháng
CFPT2407550 (0.00%)135,900-22,792172,3497 tháng
CHDB2401100 (0.00%)23,650-1,36725,3514 tháng
CHPG241180 (0.00%)27,800-2,19930,3194 tháng
CHPG2412340 (0.00%)27,800-3,53332,6937 tháng
CMBB2408280 (0.00%)24,600-3,17729,1774 tháng
CMBB2409570 (0.00%)24,600-4,28831,7387 tháng
CMSN240730 (0.00%)68,700-14,75683,7564 tháng
CMSN2408170 (0.00%)68,700-16,97887,3787 tháng
CMWG240970 (0.00%)62,700-6,18869,5884 tháng
CMWG2410360 (0.00%)62,700-8,07774,3777 tháng
CSHB2402130 (0.00%)9,980-1,35311,5934 tháng
CSHB2403300 (0.00%)9,980-2,35312,9337 tháng
CSSB240190 (0.00%)19,850-14920,3594 tháng
CSTB2412440 (0.00%)39,7501,06440,4464 tháng
CSTB24131,000 (0.00%)39,7507143,6797 tháng
CTCB2405370 (0.00%)27,85098228,7184 tháng
CTCB2406450 (0.00%)27,850-12930,2297 tháng
CTPB240430 (0.00%)16,150-1,73818,0084 tháng
CTPB2405260 (0.00%)16,150-2,84920,0397 tháng
CVHM2410230 (0.00%)46,950-1,04949,1494 tháng
CVHM2411710 (0.00%)46,950-3,60554,1057 tháng
CVIC2406450 (0.00%)48,1001,21249,1384 tháng
CVIC2407920 (0.00%)48,100-89953,5997 tháng
CVJC240130 (0.00%)97,400-22,599120,2994 tháng
CVNM240850 (0.00%)62,200-14,66877,2684 tháng
CVPB241150 (0.00%)19,600-2,06621,7664 tháng
CVPB2412320 (0.00%)19,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240970 (0.00%)18,300-1,69920,2794 tháng
CVRE2410170 (0.00%)18,300-3,58822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/08/2019
Ngày niêm yết:28/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2019
Ngày đáo hạn:14/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,960
Giá thực hiện:140,888
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành