Mở cửa20
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD844,700
NN mua10,130
NN bán81,940
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở119,400
Giá thực hiện140,888
Hòa vốn **141,288
S-X *-21,488
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 1,570 | (0.00%) | 5,100 | 49,280 | SSI | 6 tháng | |
CVIC2405 | 2,090 | (0.00%) | 5,100 | 51,360 | SSI | 9 tháng | |
CVIC2406 | 450 | (0.00%) | 1,212 | 49,138 | KIS | 4 tháng | |
CVIC2407 | 920 | (0.00%) | -899 | 53,599 | KIS | 7 tháng | |
CVIC2501 | 1,870 | (0.00%) | 8,100 | 49,350 | SSI | 5 tháng | |
CVIC2502 | 1,810 | (0.00%) | 8,100 | 49,050 | SSI | 10 tháng | |
CVIC2503 | 2,350 | (0.00%) | 5,500 | 49,650 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | 135,900 | -11,758 | 162,556 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 550 | (0.00%) | 135,900 | -22,792 | 172,349 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 100 | (0.00%) | 23,650 | -1,367 | 25,351 | 4 tháng | |
CHPG2411 | 80 | (0.00%) | 27,800 | -2,199 | 30,319 | 4 tháng | |
CHPG2412 | 340 | (0.00%) | 27,800 | -3,533 | 32,693 | 7 tháng | |
CMBB2408 | 280 | (0.00%) | 24,600 | -3,177 | 29,177 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 570 | (0.00%) | 24,600 | -4,288 | 31,738 | 7 tháng | |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 68,700 | -14,756 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 170 | (0.00%) | 68,700 | -16,978 | 87,378 | 7 tháng | |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 62,700 | -6,188 | 69,588 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 360 | (0.00%) | 62,700 | -8,077 | 74,377 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 130 | (0.00%) | 9,980 | -1,353 | 11,593 | 4 tháng | |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 9,980 | -2,353 | 12,933 | 7 tháng | |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 19,850 | -149 | 20,359 | 4 tháng | |
CSTB2412 | 440 | (0.00%) | 39,750 | 1,064 | 40,446 | 4 tháng | |
CSTB2413 | 1,000 | (0.00%) | 39,750 | 71 | 43,679 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 370 | (0.00%) | 27,850 | 982 | 28,718 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 27,850 | -129 | 30,229 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 30 | (0.00%) | 16,150 | -1,738 | 18,008 | 4 tháng | |
CTPB2405 | 260 | (0.00%) | 16,150 | -2,849 | 20,039 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 230 | (0.00%) | 46,950 | -1,049 | 49,149 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 710 | (0.00%) | 46,950 | -3,605 | 54,105 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 450 | (0.00%) | 48,100 | 1,212 | 49,138 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 920 | (0.00%) | 48,100 | -899 | 53,599 | 7 tháng | |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 97,400 | -22,599 | 120,299 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 50 | (0.00%) | 62,200 | -14,668 | 77,268 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 50 | (0.00%) | 19,600 | -2,066 | 21,766 | 4 tháng | |
CVPB2412 | 320 | (0.00%) | 19,600 | -3,177 | 23,417 | 7 tháng | |
CVRE2409 | 70 | (0.00%) | 18,300 | -1,699 | 20,279 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 18,300 | -3,588 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/08/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2019 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,960 |
Giá thực hiện: | 140,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |