Chứng quyền VIC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVIC1902)

CW VIC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/04/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY22,830

Thấp nhất NY10

KLGD130,310

NN mua-

NN bán292

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,200

Giá thực hiện115,000

Hòa vốn **115,020

S-X *-18,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC1902: CTCB2214 CVNM2211 CVPB2306 CVRE2306 EIC
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24059,080-270 (-2.89%)44,00035,30079,320SSI9 tháng
CVIC24075,980-280 (-4.47%)119,80029,30178,899KIS7 tháng
CVIC25017,700-170 (-2.16%)51,90038,30078,500SSI5 tháng
CVIC25027,100-220 (-3.01%)110,70038,30075,500SSI10 tháng
CVIC250311,920300 (+2.58%)90035,70078,360VCI6 tháng
CVIC25044,960-230 (-4.43%)105,30023,85679,244KIS4 tháng
CVIC25054,980-310 (-5.86%)50,60022,74580,455KIS6 tháng
CVIC25064,730 (0.00%)20,52381,427KIS7 tháng
CVIC25074,760-130 (-2.66%)60019,41282,688KIS8 tháng
CVIC25084,650-290 (-5.87%)453,80017,30184,249KIS9 tháng
CVIC25094,750-270 (-5.38%)1,30010,30087,000HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435020 (+6.06%)168,20024,600-40026,4009 tháng
CFPT24021,73060 (+3.59%)9,400119,700-14,364140,9369 tháng
CHPG240656050 (+9.80%)41,20025,700-2,30030,24012 tháng
CHPG240836030 (+9.09%)197,50025,700-1,30028,4409 tháng
CMBB2405710110 (+18.33%)1,939,40024,3001,71025,0589 tháng
CMSN2404170-10 (-5.56%)1,409,20062,400-16,60079,6809 tháng
CMWG2406970280 (+40.58%)223,10063,000-3,00069,8809 tháng
CSTB24091,310-10 (-0.76%)828,20039,8503,85041,2409 tháng
CVHM24063,250-220 (-6.34%)53,30061,50011,50063,0009 tháng
CVIB240626010 (+4%)52,00017,950-32519,2769 tháng
CVIC24059,080-270 (-2.89%)44,00078,30035,30079,3209 tháng
CVNM2406170 (0.00%)15,00058,600-9,86469,1399 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)331,40017,600-3,40021,3209 tháng
CVRE24061,640-40 (-2.38%)99,70025,0006,00025,5609 tháng
CACB25021,24040 (+3.33%)71,30024,600-3,40030,48015 tháng
CACB250375030 (+4.17%)21,30024,600-2,40028,50010 tháng
CACB25043010 (+50%)1,727,70024,600-1,40026,0605 tháng
CFPT250232010 (+3.23%)229,200119,700-50,300173,20010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)17,500119,700-60,300187,00015 tháng
CFPT250410 (0.00%)771,200119,700-40,300160,1005 tháng
CHPG25039030 (+50%)280,00025,700-1,30027,1805 tháng
CHPG250493050 (+5.68%)56,30025,700-3,30030,86010 tháng
CHPG25051,65070 (+4.43%)8,70025,700-4,30033,30015 tháng
CMBB25021,990250 (+14.37%)1,119,60024,3003,44824,3155 tháng
CMBB25032,130200 (+10.36%)43,60024,3001,71026,29610 tháng
CMBB25042,670170 (+6.80%)26,00024,30084128,10515 tháng
CMSN250240 (0.00%)14,00062,400-10,60073,2005 tháng
CMSN2503770-10 (-1.28%)181,00062,400-12,60078,85010 tháng
CMWG2502720340 (+89.47%)1,593,20063,0003,00063,6005 tháng
CMWG25031,700310 (+22.30%)597,50063,00071,50010 tháng
CMWG25042,180320 (+17.20%)192,90063,000-3,00076,90015 tháng
CSTB25032,450-60 (-2.39%)109,00039,8504,85039,9005 tháng
CSTB25042,870-30 (-1.03%)633,50039,8501,85043,74010 tháng
CTCB25022,73040 (+1.49%)59,60029,4005,40029,4605 tháng
CTCB25032,76010 (+0.36%)87,40029,4003,40031,52010 tháng
CVHM25013,900-230 (-5.57%)53,80061,50019,50061,5005 tháng
CVHM25023,830-210 (-5.20%)9,80061,50016,50064,15010 tháng
CVIB25012010 (+100%)2,442,00017,950-1,28719,2765 tháng
CVIB2502560-10 (-1.75%)428,70017,950-2,24921,27610 tháng
CVIC25017,700-170 (-2.16%)51,90078,30038,30078,5005 tháng
CVIC25027,100-220 (-3.01%)110,70078,30038,30075,50010 tháng
CVNM250120-10 (-33.33%)396,90058,600-5,89564,5945 tháng
CVNM250262010 (+1.64%)127,40058,600-6,88868,56310 tháng
CVNM25031,17010 (+0.86%)577,90058,600-9,86474,26715 tháng
CVPB250154030 (+5.88%)2,896,90017,600-2,40021,08010 tháng
CVPB250293060 (+6.90%)44,90017,600-3,40022,86015 tháng
CVPB25035010 (+25%)236,20017,600-1,40019,1005 tháng
CVRE25024,070-160 (-3.78%)3,10025,0008,00025,1405 tháng
CVRE25034,060-140 (-3.33%)178,00025,0007,00026,12010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/10/2019
Ngày niêm yết:22/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:24/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2020
Ngày đáo hạn:22/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:22,700
Giá thực hiện:115,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành