Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CVIC2103)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

50

-10 (-16.67%)
23/09/2021 15:00

Mở cửa60

Cao nhất70

Thấp nhất40

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY40

KLGD352,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở87,100

Giá thực hiện165,899

Hòa vốn **148,338

S-X *-60,349

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2103: PTB TJC GAS PNJ
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240512,3001,450 (+13.36%)17,50048,50092,200SSI9 tháng
CVIC24078,3901,180 (+16.37%)22,90042,50190,949KIS7 tháng
CVIC250110,050940 (+10.32%)10,80051,50090,250SSI5 tháng
CVIC25029,7601,180 (+13.75%)30,00051,50088,800SSI10 tháng
CVIC250316,2001,750 (+12.11%)13,40048,90091,200VCI6 tháng
CVIC25047,5801,180 (+18.44%)3,30037,05692,344KIS4 tháng
CVIC25057,500990 (+15.21%)19,80035,94593,055KIS6 tháng
CVIC25067,2601,180 (+19.41%)3,00033,72394,077KIS7 tháng
CVIC25077,1901,110 (+18.26%)4,90032,61294,838KIS8 tháng
CVIC25087,000900 (+14.75%)52,80030,50195,999KIS9 tháng
CVIC25097,450890 (+13.57%)6,80023,50097,800HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407150-10 (-6.25%)10,100119,200-39,492162,4177 tháng
CHPG241270 (0.00%)196,70025,650-5,68331,6137 tháng
CMBB240933010 (+3.13%)74,10024,850-24926,5337 tháng
CMSN240850 (0.00%)203,10062,700-22,97886,1787 tháng
CMWG2410210-10 (-4.55%)145,80064,700-6,07772,8777 tháng
CSHB24031,32070 (+5.60%)335,30013,3502,23413,4967 tháng
CSTB241360060 (+11.11%)934,70039,500-17942,0797 tháng
CTCB240670050 (+7.69%)28,00030,9502,97131,4797 tháng
CTPB24055010 (+25%)139,60013,500-4,21117,8977 tháng
CVHM24112,600610 (+30.65%)14,60062,90012,34563,5557 tháng
CVIC24078,3901,180 (+16.37%)22,90091,50042,50190,9497 tháng
CVPB241250 (0.00%)889,20018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE24101,050250 (+31.25%)419,10025,8003,91226,0887 tháng
CFPT2509830-80 (-8.79%)41,100119,200-20,799160,7498 tháng
CFPT2510970-30 (-3%)106,400119,200-34,799178,24911 tháng
CHDB250229020 (+7.41%)294,50022,300-2,14425,6044 tháng
CHDB250337040 (+12.12%)65,80022,300-3,25527,0356 tháng
CHDB2504480-30 (-5.88%)215,40022,300-4,36628,5868 tháng
CHDB2505770 (0.00%)51,60022,300-5,47730,85711 tháng
CHPG2511240 (0.00%)139,80025,650-3,23829,8484 tháng
CHPG251238030 (+8.57%)236,00025,650-4,23831,4086 tháng
CHPG2513410 (0.00%)97,40025,650-5,23832,5287 tháng
CHPG251448020 (+4.35%)21,80025,650-6,01633,5868 tháng
CHPG251548020 (+4.35%)381,80025,650-6,57234,1429 tháng
CHPG251660020 (+3.45%)48,50025,650-7,46135,51111 tháng
CMSN250525030 (+13.64%)270,90062,700-10,63375,8334 tháng
CMSN250644060 (+15.79%)7,50062,700-12,85579,9556 tháng
CMSN2507450-10 (-2.17%)147,00062,700-15,29982,4997 tháng
CMSN250853030 (+6%)77,30062,700-17,07785,0778 tháng
CMSN250954040 (+8%)40,50062,700-19,29987,3999 tháng
CMSN251065030 (+4.84%)70,00062,700-20,69989,89911 tháng
CMWG250788060 (+7.32%)51,00064,700-1,96675,4668 tháng
CMWG250888050 (+6.02%)726,50064,700-8,29981,79911 tháng
CSHB2502870 (0.00%)85,30013,35095114,1394 tháng
CSHB2503980-30 (-2.97%)1,180,60013,35055114,7596 tháng
CSHB25041,080 (0.00%)151,90013,350-4915,5598 tháng
CSHB25051,35010 (+0.75%)75,50013,350-44916,49911 tháng
CSSB2501170 (0.00%)209,90018,850-1,82821,3584 tháng
CSSB2502290 (0.00%)90,00018,850-2,38422,3946 tháng
CSSB250335010 (+2.94%)208,20018,850-3,49523,7458 tháng
CSSB2504550 (0.00%)10018,850-4,27325,32311 tháng
CSTB250772060 (+9.09%)156,70039,500-49942,8794 tháng
CSTB250899060 (+6.45%)30,40039,500-1,49944,9596 tháng
CSTB250996070 (+7.87%)3,90039,500-3,49946,8397 tháng
CSTB251091040 (+4.60%)30039,500-4,49947,6398 tháng
CSTB25111,000-160 (-13.79%)8,80039,500-5,49948,9999 tháng
CSTB25121,18070 (+6.31%)26,40039,500-6,49950,71911 tháng
CVHM25052,830650 (+29.82%)474,80062,90012,90164,1494 tháng
CVHM25062,960480 (+19.35%)110,10062,90011,78965,9116 tháng
CVHM25072,840520 (+22.41%)17,20062,9009,56767,5337 tháng
CVHM25082,800580 (+26.13%)39,50062,9008,45668,4448 tháng
CVHM25092,680510 (+23.50%)30,20062,9006,23470,0669 tháng
CVIC25047,5801,180 (+18.44%)3,30091,50037,05692,3444 tháng
CVIC25057,500990 (+15.21%)19,80091,50035,94593,0556 tháng
CVIC25067,2601,180 (+19.41%)3,00091,50033,72394,0777 tháng
CVIC25077,1901,110 (+18.26%)4,90091,50032,61294,8388 tháng
CVIC25087,000900 (+14.75%)52,80091,50030,50195,9999 tháng
CVJC2502320 (0.00%)475,90088,300-11,699103,1994 tháng
CVJC2503370-20 (-5.13%)388,80088,300-21,699113,6996 tháng
CVNM2506210-10 (-4.55%)436,20055,900-7,41464,9364 tháng
CVNM2507360-10 (-2.70%)20,10055,900-9,56068,2416 tháng
CVNM2508520-20 (-3.70%)13,80055,900-11,70671,6248 tháng
CVNM2509680-10 (-1.45%)10055,900-13,63774,79211 tháng
CVPB2507590 (0.00%)18,200-1,91921,2684 tháng
CVPB250855020 (+3.77%)4,10018,200-2,89322,1646 tháng
CVPB250973020 (+2.82%)50018,200-3,86623,4888 tháng
CVPB2510960 (0.00%)14,00018,200-4,84024,90911 tháng
CVRE25061,760260 (+17.33%)149,60025,8006,80126,0394 tháng
CVRE25071,750230 (+15.13%)50025,8005,91226,8886 tháng
CVRE25081,630230 (+16.43%)6,70025,8004,91227,4087 tháng
CVRE25091,570200 (+14.60%)21,10025,8004,24527,8358 tháng
CVRE25101,550220 (+16.54%)186,50025,8003,68928,3119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/04/2021
Ngày niêm yết:14/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/05/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2021
Ngày đáo hạn:27/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:17.7758 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:165,899
Giá TH điều chỉnh:147,449
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành