Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY10
KLGD782,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **110,565
S-X *-10,210
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 6,260 | (0.00%) | 25,000 | 68,040 | SSI | 9 tháng | |
CVIC2407 | 3,820 | (0.00%) | 19,001 | 68,099 | KIS | 7 tháng | |
CVIC2501 | 5,610 | (0.00%) | 28,000 | 68,050 | SSI | 5 tháng | |
CVIC2502 | 4,900 | (0.00%) | 28,000 | 64,500 | SSI | 10 tháng | |
CVIC2503 | 8,060 | (0.00%) | 25,400 | 66,780 | VCI | 6 tháng | |
CVIC2504 | 2,920 | (0.00%) | 13,556 | 69,044 | KIS | 4 tháng | |
CVIC2505 | 3,080 | (0.00%) | 12,445 | 70,955 | KIS | 6 tháng | |
CVIC2506 | 2,990 | (0.00%) | 10,223 | 72,727 | KIS | 7 tháng | |
CVIC2507 | 3,090 | (0.00%) | 9,112 | 74,338 | KIS | 8 tháng | |
CVIC2508 | 2,900 | (0.00%) | 7,001 | 75,499 | KIS | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,080 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 124,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 110,210 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |