Chứng quyền VIC-HSC-MET02 (HOSE: CVIC2104)

CW VIC-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

40

20 (+100%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY10

KLGD782,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,000

Giá thực hiện124,000

Hòa vốn **110,565

S-X *-10,210

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC-HSC-MET02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,450160 (+6.99%)861,6009,20052,800SSI6 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,8009,20054,760SSI9 tháng
CVIC24061,110160 (+16.84%)403,2005,31252,438KIS4 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)42,9003,20156,199KIS7 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10012,20053,400SSI5 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80012,20052,350SSI10 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,7009,60052,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,240-60 (-2.61%)234,90027,55055031,4809 tháng
CTCB25061,54080 (+5.48%)1,60027,3002,30031,1609 tháng
CVRE25052,03090 (+4.64%)14,20018,7501,75021,0609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/07/2021
Ngày niêm yết:03/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2022
Ngày đáo hạn:07/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.8879 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:124,000
Giá TH điều chỉnh:110,210
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành