Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY10
KLGD782,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **110,565
S-X *-10,210
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,450 | 160 (+6.99%) | 861,600 | 9,200 | 52,800 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 2,940 | 210 (+7.69%) | 215,800 | 9,200 | 54,760 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 403,200 | 5,312 | 52,438 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 42,900 | 3,201 | 56,199 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 156,100 | 12,200 | 53,400 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 2,470 | 130 (+5.56%) | 123,800 | 12,200 | 52,350 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 9,600 | 52,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 124,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 110,210 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |