Chứng quyền VIC-HSC-MET02 (HOSE: CVIC2104)

CW VIC-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

40

20 (+100%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY10

KLGD782,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,000

Giá thực hiện124,000

Hòa vốn **110,565

S-X *-10,210

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC-HSC-MET02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24056,260 (0.00%)25,00068,040SSI9 tháng
CVIC24073,820 (0.00%)19,00168,099KIS7 tháng
CVIC25015,610 (0.00%)28,00068,050SSI5 tháng
CVIC25024,900 (0.00%)28,00064,500SSI10 tháng
CVIC25038,060 (0.00%)25,40066,780VCI6 tháng
CVIC25042,920 (0.00%)13,55669,044KIS4 tháng
CVIC25053,080 (0.00%)12,44570,955KIS6 tháng
CVIC25062,990 (0.00%)10,22372,727KIS7 tháng
CVIC25073,090 (0.00%)9,11274,338KIS8 tháng
CVIC25082,900 (0.00%)7,00175,499KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,360 (0.00%)25,650-1,35029,7209 tháng
CTCB25061,080 (0.00%)26,0001,00029,3209 tháng
CVRE25053,490 (0.00%)23,1006,10023,9809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/07/2021
Ngày niêm yết:03/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2022
Ngày đáo hạn:07/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.8879 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:124,000
Giá TH điều chỉnh:110,210
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành