Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY10
KLGD782,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **110,565
S-X *-10,210
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,450 | 160 (+6.99%) | 4 : 1 | 43,000 | 9,200 | 52,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVIC2405 | 2,940 | 210 (+7.69%) | 4 : 1 | 43,000 | 9,200 | 54,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 5 : 1 | 46,888 | 5,312 | 52,438 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 5 : 1 | 48,999 | 3,201 | 56,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2501 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 5 : 1 | 40,000 | 12,200 | 53,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIC2502 | 2,470 | 130 (+5.56%) | 5 : 1 | 40,000 | 12,200 | 52,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 3 : 1 | 42,600 | 9,600 | 52,500 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 2 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |