Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 9,870 | 840 (+9.30%) | 4,800 | 38,500 | 82,480 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 6,640 | 750 (+12.73%) | 28,000 | 32,501 | 82,199 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 8,320 | 660 (+8.62%) | 8,000 | 41,500 | 81,600 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 7,710 | 670 (+9.52%) | 86,000 | 41,500 | 78,550 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 12,250 | 510 (+4.34%) | 7,400 | 38,900 | 79,350 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 5,530 | 590 (+11.94%) | 11,300 | 27,056 | 82,094 | KIS | 4 tháng |
CVIC2505 | 5,020 | (0.00%) | 25,945 | 80,655 | KIS | 6 tháng | |
CVIC2506 | 5,390 | 660 (+13.95%) | 2,500 | 23,723 | 84,727 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 5,230 | 450 (+9.41%) | 17,000 | 22,612 | 85,038 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 5,140 | 520 (+11.26%) | 48,400 | 20,501 | 86,699 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 5,240 | 490 (+10.32%) | 1,800 | 13,500 | 88,960 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 100 | 29,950 | 4,950 | 32,200 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 100 | 61,400 | 19,400 | 62,750 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 18,100 | -2,900 | 22,020 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 25,400 | 5,400 | 26,090 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 950 | 60 (+6.74%) | 22,200 | 124,000 | -10,064 | 143,498 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | (0.00%) | 26,350 | -1,650 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 06/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 06/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,430 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |