Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,420 | -30 (-1.22%) | 109,400 | 8,900 | 52,680 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 2,830 | -110 (-3.74%) | 1,071,200 | 8,900 | 54,320 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 133,700 | 5,012 | 52,038 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 2,901 | 55,149 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 2,540 | -140 (-5.22%) | 117,800 | 11,900 | 52,700 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 2,330 | -140 (-5.67%) | 355,600 | 11,900 | 51,650 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 7,600 | 9,300 | 51,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | 10 (+1.52%) | 700 | 26,150 | 650 | 28,180 | 6 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | 61,500 | -3,500 | 69,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 890 | 10 (+1.14%) | 126,800 | 11,250 | 885 | 11,970 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 38,900 | 4,900 | 40,720 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 27,350 | 2,350 | 31,100 | 9 tháng |
CTPB2403 | 530 | 40 (+8.16%) | 2,900 | 16,350 | -1,150 | 19,090 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,990 | -70 (-3.40%) | 300 | 47,850 | 5,850 | 51,950 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 20,450 | 950 | 22,700 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 1,000 | 120 (+13.64%) | 15,200 | 20,100 | -900 | 24,000 | 9 tháng |
CVRE2408 | 840 | 10 (+1.20%) | 100 | 18,650 | -1,350 | 22,520 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 14,200 | 130,000 | -4,064 | 157,896 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 27,900 | -100 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 06/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 06/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,430 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |