Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 9,650 | 620 (+6.87%) | 4 : 1 | 43,000 | 37,800 | 81,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIC2407 | 6,500 | 610 (+10.36%) | 5 : 1 | 48,999 | 31,801 | 81,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2501 | 8,160 | 500 (+6.53%) | 5 : 1 | 40,000 | 40,800 | 80,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIC2502 | 7,550 | 510 (+7.24%) | 5 : 1 | 40,000 | 40,800 | 77,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIC2503 | 12,250 | 510 (+4.34%) | 3 : 1 | 42,600 | 38,200 | 79,350 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2504 | 5,510 | 570 (+11.54%) | 5 : 1 | 54,444 | 26,356 | 81,994 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVIC2505 | 5,020 | (0.00%) | 5 : 1 | 55,555 | 25,245 | 80,655 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVIC2506 | 5,390 | 660 (+13.95%) | 5 : 1 | 57,777 | 23,023 | 84,727 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CVIC2507 | 5,230 | 450 (+9.41%) | 5 : 1 | 58,888 | 21,912 | 85,038 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVIC2508 | 5,140 | 520 (+11.26%) | 5 : 1 | 60,999 | 19,801 | 86,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CVIC2509 | 5,240 | 490 (+10.32%) | 4 : 1 | 68,000 | 12,800 | 88,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 5 : 1 | 29,950 | 25,000 | 4,950 | 31,550 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,150 | 70 (+1.72%) | 5 : 1 | 61,400 | 42,000 | 19,400 | 62,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,100 | 21,000 | -2,900 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,350 | 20,000 | 5,350 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 970 | 80 (+8.99%) | 9.93 : 1 | 122,200 | 134,064 | -11,864 | 143,696 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 530 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,300 | 28,000 | -1,700 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |