Chứng quyền CVIC01MBS21CE (HOSE: CVIC2110)

CW CVIC01MBS21CE

Ngừng giao dịch

60

(%)
04/04/2022 15:00

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất30

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY20

KLGD479,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,700

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,600

S-X *-19,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVIC01MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC24042,440-10 (-0.41%)4 : 143,0009,00052,760SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,870-70 (-2.38%)4 : 143,0009,00054,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24061,050-60 (-5.41%)5 : 146,8885,11252,138KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,410-30 (-2.08%)5 : 148,9993,00156,049KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC25012,600-80 (-2.99%)5 : 140,00012,00053,000SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25022,400-70 (-2.83%)5 : 140,00012,00052,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25033,100-200 (-6.06%)3 : 142,6009,40051,900VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240567010 (+1.52%)4 : 126,20025,50070028,180ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408710-10 (-1.39%)6 : 161,70065,000-3,30069,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB240190020 (+2.27%)2 : 111,25011,50088511,988SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,680 (0.00%)4 : 139,00034,0005,00040,720STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,220-20 (-1.61%)5 : 127,45025,0002,45031,100TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240352030 (+6.12%)3 : 116,30017,500-1,20019,060TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,020-40 (-1.94%)5 : 147,75042,0005,75052,100VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408800 (0.00%)4 : 120,45019,50095022,700VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB241096080 (+9.09%)3 : 120,25021,000-75023,880VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE240884010 (+1.20%)3 : 118,70020,000-1,30022,520VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,40020 (+0.84%)9.93 : 1129,900134,064-4,164157,896FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG24101,05060 (+6.06%)4 : 127,90028,000-10032,200HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh