Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,450 | 160 (+6.99%) | 4 : 1 | 43,000 | 9,200 | 52,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVIC2405 | 2,940 | 210 (+7.69%) | 4 : 1 | 43,000 | 9,200 | 54,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIC2406 | 1,110 | 160 (+16.84%) | 5 : 1 | 46,888 | 5,312 | 52,438 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVIC2407 | 1,440 | 180 (+14.29%) | 5 : 1 | 48,999 | 3,201 | 56,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2501 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 5 : 1 | 40,000 | 12,200 | 53,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIC2502 | 2,470 | 130 (+5.56%) | 5 : 1 | 40,000 | 12,200 | 52,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 3 : 1 | 42,600 | 9,600 | 52,500 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,500 | 500 | 28,140 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 6 : 1 | 61,500 | 65,000 | -3,500 | 69,320 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 2 : 1 | 10,700 | 11,500 | 335 | 11,952 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 4 : 1 | 38,850 | 34,000 | 4,850 | 40,720 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 5 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 3 : 1 | 16,100 | 17,500 | -1,400 | 18,970 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 5 : 1 | 47,900 | 42,000 | 5,900 | 52,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 4 : 1 | 20,350 | 19,500 | 850 | 22,700 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,600 | 21,000 | -1,400 | 23,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 22,490 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9.93 : 1 | 131,400 | 134,064 | -2,664 | 157,697 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 4 : 1 | 27,550 | 28,000 | -450 | 31,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |