Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 2,420 | -30 (-1.22%) | 4 : 1 | 43,000 | 9,000 | 52,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVIC2405 | 2,890 | -50 (-1.70%) | 4 : 1 | 43,000 | 9,000 | 54,560 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 5 : 1 | 46,888 | 5,112 | 52,138 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 5 : 1 | 48,999 | 3,001 | 55,149 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2501 | 2,590 | -90 (-3.36%) | 5 : 1 | 40,000 | 12,000 | 52,950 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIC2502 | 2,400 | -70 (-2.83%) | 5 : 1 | 40,000 | 12,000 | 52,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 3 : 1 | 42,600 | 9,400 | 51,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,100 | 25,500 | 600 | 28,140 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 6 : 1 | 61,600 | 65,000 | -3,400 | 69,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 920 | 40 (+4.55%) | 2 : 1 | 11,300 | 11,500 | 935 | 12,024 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,050 | 34,000 | 5,050 | 40,720 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 5 : 1 | 27,350 | 25,000 | 2,350 | 31,100 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 510 | 20 (+4.08%) | 3 : 1 | 16,300 | 17,500 | -1,200 | 19,030 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,060 | (0.00%) | 5 : 1 | 47,850 | 42,000 | 5,850 | 52,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 800 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,550 | 19,500 | 1,050 | 22,700 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 950 | 70 (+7.95%) | 3 : 1 | 20,100 | 21,000 | -900 | 23,850 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 22,490 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 9.93 : 1 | 130,700 | 134,064 | -3,364 | 158,293 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 4 : 1 | 28,000 | 28,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |