Chứng quyền CVIC01MBS21CE (HOSE: CVIC2110)

CW CVIC01MBS21CE

Ngừng giao dịch

60

(%)
04/04/2022 15:00

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất30

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY20

KLGD479,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,700

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,600

S-X *-19,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CVIC01MBS21CE

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,450160 (+6.99%)861,6009,20052,800SSI6 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,8009,20054,760SSI9 tháng
CVIC24061,110160 (+16.84%)403,2005,31252,438KIS4 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)42,9003,20156,199KIS7 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10012,20053,400SSI5 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80012,20052,350SSI10 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,7009,60052,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405660-100 (-13.16%)10026,00050028,1406 tháng
CMWG2408720-50 (-6.49%)40061,500-3,50069,3206 tháng
CSHB2401880380 (+76%)102,60010,70033511,9526 tháng
CSTB24111,680-290 (-14.72%)10038,8504,85040,7206 tháng
CTCB24041,240-30 (-2.36%)20027,3002,30031,2009 tháng
CTPB2403490-30 (-5.77%)36,20016,100-1,40018,9706 tháng
CVHM24092,060-70 (-3.29%)1,60047,9005,90052,3009 tháng
CVIB240880020 (+2.56%)20020,35085022,7006 tháng
CVPB2410880 (0.00%)30019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408830 (0.00%)18,750-1,25022,4909 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700131,400-2,664157,6979 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)20027,550-45031,9609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:06/12/2021
Ngày niêm yết:06/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:10/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:04/04/2022
Ngày đáo hạn:06/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,430
Giá thực hiện:102,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành