Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD61,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 9,400 | 70 (+0.75%) | 38,000 | 36,800 | 80,600 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 6,180 | -170 (-2.68%) | 789,900 | 30,801 | 79,899 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 7,950 | -70 (-0.87%) | 11,800 | 39,800 | 79,750 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 7,360 | -50 (-0.67%) | 245,600 | 39,800 | 76,800 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 12,050 | -180 (-1.47%) | 21,600 | 37,200 | 78,750 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 5,180 | -10 (-0.19%) | 98,900 | 25,356 | 80,344 | KIS | 4 tháng |
CVIC2505 | 5,280 | -170 (-3.12%) | 18,500 | 24,245 | 81,955 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 5,120 | (0.00%) | 3,400 | 22,023 | 83,377 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 5,060 | -60 (-1.17%) | 2,300 | 20,912 | 84,188 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 4,870 | -90 (-1.81%) | 29,600 | 18,801 | 85,349 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 5,030 | -210 (-4.01%) | 128,100 | 11,800 | 88,120 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 | 26,150 | -2,027 | 28,395 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 271,200 | 25,050 | 4,647 | 25,120 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | -30 (-7.89%) | 480,300 | 64,300 | -1,180 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 270 (+8.18%) | 250,200 | 40,700 | 10,700 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 50 | 10 (+25%) | 412,900 | 18,750 | -983 | 19,815 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | 56,800 | -4,366 | 61,389 | 12 tháng |
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | 18,550 | -862 | 19,633 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 125,000 | 4,839 | 145,044 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 1,595,000 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | 20 (+4.35%) | 117,900 | 62,800 | -16,200 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 810 | 50 (+6.58%) | 425,600 | 64,300 | -5,700 | 74,860 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,630 | 130 (+8.67%) | 1,233,300 | 40,700 | 2,700 | 42,890 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | (0.00%) | 795,700 | 29,900 | 3,900 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,680 | -530 (-8.53%) | 25,800 | 58,000 | 20,000 | 60,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 120 (+8.70%) | 350,700 | 18,750 | 1,437 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | 56,800 | -8,365 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | 18,550 | -2,868 | 22,547 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,400 | -600 (-12%) | 201,200 | 24,150 | 8,150 | 24,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |