Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIC2308)

CW VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY10

KLGD2,203,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở42,350

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,100

S-X *-7,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2308: CVIC2309 CVIC2314
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24055,920600 (+11.28%)18,10022,50066,680SSI9 tháng
CVIC24073,630570 (+18.63%)62,50016,50167,149KIS7 tháng
CVIC25015,190460 (+9.73%)1,008,50025,50065,950SSI5 tháng
CVIC25024,640390 (+9.18%)118,10025,50063,200SSI10 tháng
CVIC25037,7601,320 (+20.50%)20022,90065,880VCI6 tháng
CVIC25042,730440 (+19.21%)7,70011,05668,094KIS4 tháng
CVIC25052,520 (0.00%)9,94568,155KIS6 tháng
CVIC25062,450 (0.00%)7,72370,027KIS7 tháng
CVIC25072,960450 (+17.93%)6006,61273,688KIS8 tháng
CVIC25082,460 (0.00%)4,50173,299KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435010 (+2.94%)38,50024,100-90026,4009 tháng
CFPT24022,300-50 (-2.13%)8,600111,000-23,064143,2019 tháng
CHPG2406570-30 (-5%)29,10025,350-2,65030,28012 tháng
CHPG2408370-20 (-5.13%)198,10025,350-1,65028,4809 tháng
CMBB240560010 (+1.69%)243,20023,40081024,6759 tháng
CMSN240416030 (+23.08%)399,20060,200-18,80079,6409 tháng
CMWG240676020 (+2.70%)8,90059,600-6,40069,0409 tháng
CSTB24091,360-70 (-4.90%)291,30039,8503,85041,4409 tháng
CVHM24063,280-60 (-1.80%)2,10061,10011,10063,1209 tháng
CVIB2406250-20 (-7.41%)86,80017,400-87519,2379 tháng
CVIC24055,920600 (+11.28%)18,10065,50022,50066,6809 tháng
CVNM240617020 (+13.33%)214,60057,300-11,16469,1399 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)353,80016,600-4,40021,2809 tháng
CVRE24061,140-40 (-3.39%)53,10022,7503,75023,5609 tháng
CACB25021,200-30 (-2.44%)9,40024,100-3,90030,40015 tháng
CACB2503740-30 (-3.90%)14,50024,100-2,90028,48010 tháng
CACB2504110-10 (-8.33%)361,80024,100-1,90026,2205 tháng
CFPT2502270-10 (-3.57%)38,900111,000-59,000172,70010 tháng
CFPT2503690 (0.00%)14,600111,000-69,000186,90015 tháng
CFPT250450-10 (-16.67%)69,800111,000-49,000160,5005 tháng
CHPG2503280 (0.00%)30,90025,350-1,65027,5605 tháng
CHPG2504950-50 (-5%)30,80025,350-3,65030,90010 tháng
CHPG25051,650-30 (-1.79%)6,30025,350-4,65033,30015 tháng
CMBB25021,630130 (+8.67%)1,608,60023,4002,54823,6885 tháng
CMBB25031,91090 (+4.95%)10,40023,40081025,91310 tháng
CMBB25042,43090 (+3.85%)26,90023,400-5927,68715 tháng
CMSN250240-10 (-20%)103,20060,200-12,80073,2005 tháng
CMSN250369060 (+9.52%)302,80060,200-14,80078,45010 tháng
CMWG250256050 (+9.80%)119,30059,600-40062,8005 tháng
CMWG25031,41050 (+3.68%)66,00059,600-3,40070,05010 tháng
CMWG25041,86030 (+1.64%)17,40059,600-6,40075,30015 tháng
CSTB25032,650-60 (-2.21%)76,20039,8504,85040,3005 tháng
CSTB25043,040-100 (-3.18%)4,80039,8501,85044,08010 tháng
CTCB25021,17040 (+3.54%)24,30025,7501,75026,3405 tháng
CTCB25031,590-20 (-1.24%)11,40025,750-25029,18010 tháng
CVHM25013,90010 (+0.26%)5,30061,10019,10061,5005 tháng
CVHM25023,840-110 (-2.78%)24,10061,10016,10064,20010 tháng
CVIB250160-10 (-14.29%)82,70017,400-1,83719,3525 tháng
CVIB2502530-30 (-5.36%)78,50017,400-2,79921,21810 tháng
CVIC25015,190460 (+9.73%)1,008,50065,50025,50065,9505 tháng
CVIC25024,640390 (+9.18%)118,10065,50025,50063,20010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)984,10057,300-7,19565,0905 tháng
CVNM250259060 (+11.32%)263,70057,300-8,18868,41410 tháng
CVNM25031,12080 (+7.69%)6,30057,300-11,16474,01915 tháng
CVPB2501430-20 (-4.44%)23,30016,600-3,40020,86010 tháng
CVPB2502770-20 (-2.53%)23,80016,600-4,40022,54015 tháng
CVPB250390 (0.00%)101,10016,600-2,40019,1805 tháng
CVRE25022,950-130 (-4.22%)28,70022,7505,75022,9005 tháng
CVRE25033,050-170 (-5.28%)14,00022,7504,75024,10010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành