Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIC2309)

CW VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY10

KLGD26,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,850

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,100

S-X *-11,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2309: CVIC2407 CVIC2504 CVIC2505
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24056,270950 (+17.86%)114,30023,90068,080SSI9 tháng
CVIC24073,670610 (+19.93%)234,30017,90167,349KIS7 tháng
CVIC25015,430700 (+14.80%)1,058,80026,90067,150SSI5 tháng
CVIC25024,910660 (+15.53%)226,20026,90064,550SSI10 tháng
CVIC25037,7601,320 (+20.50%)80024,30065,880VCI6 tháng
CVIC25042,830540 (+23.58%)62,30012,45668,594KIS4 tháng
CVIC25052,880360 (+14.29%)10011,34569,955KIS6 tháng
CVIC25062,720270 (+11.02%)1009,12371,377KIS7 tháng
CVIC25072,830320 (+12.75%)13,2008,01273,038KIS8 tháng
CVIC25082,720260 (+10.57%)1005,90174,599KIS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404340 (0.00%)114,20024,150-85026,3609 tháng
CFPT24022,130-220 (-9.36%)31,900111,100-22,964142,5259 tháng
CHPG240663030 (+5%)805,50025,600-2,40030,52012 tháng
CHPG240840010 (+2.56%)277,10025,600-1,40028,6009 tháng
CMBB2405590 (0.00%)937,30023,45086024,6419 tháng
CMSN240420070 (+53.85%)622,10061,300-17,70079,8009 tháng
CMWG240676020 (+2.70%)131,20060,000-6,00069,0409 tháng
CSTB24091,330-100 (-6.99%)910,70039,5003,50041,3209 tháng
CVHM24063,37030 (+0.90%)93,10062,00012,00063,4809 tháng
CVIB2406240-30 (-11.11%)164,80017,450-82519,1999 tháng
CVIC24056,270950 (+17.86%)114,30066,90023,90068,0809 tháng
CVNM240617020 (+13.33%)335,80057,600-10,86469,1399 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)995,80016,650-4,35021,2809 tháng
CVRE24061,130-50 (-4.24%)119,60022,6503,65023,5209 tháng
CACB25021,180-50 (-4.07%)19,50024,150-3,85030,36015 tháng
CACB2503740-30 (-3.90%)37,10024,150-2,85028,48010 tháng
CACB2504110-10 (-8.33%)628,30024,150-1,85026,2205 tháng
CFPT2502270-10 (-3.57%)278,500111,100-58,900172,70010 tháng
CFPT2503680-10 (-1.45%)47,000111,100-68,900186,80015 tháng
CFPT250450-10 (-16.67%)1,226,800111,100-48,900160,5005 tháng
CHPG250332040 (+14.29%)850,30025,600-1,40027,6405 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)42,70025,600-3,40031,00010 tháng
CHPG25051,73050 (+2.98%)107,60025,600-4,40033,46015 tháng
CMBB25021,640140 (+9.33%)3,522,40023,4502,59823,7065 tháng
CMBB25031,91090 (+4.95%)521,60023,45086025,91310 tháng
CMBB25042,43090 (+3.85%)43,70023,450-927,68715 tháng
CMSN250240-10 (-20%)502,50061,300-11,70073,2005 tháng
CMSN2503760130 (+20.63%)799,20061,300-13,70078,80010 tháng
CMWG250257060 (+11.76%)1,370,00060,00062,8505 tháng
CMWG25031,44080 (+5.88%)143,50060,000-3,00070,20010 tháng
CMWG25041,90070 (+3.83%)37,00060,000-6,00075,50015 tháng
CSTB25032,460-250 (-9.23%)317,70039,5004,50039,9205 tháng
CSTB25042,900-240 (-7.64%)14,10039,5001,50043,80010 tháng
CTCB25021,120-10 (-0.88%)626,40025,7001,70026,2405 tháng
CTCB25031,580-30 (-1.86%)60,40025,700-30029,16010 tháng
CVHM25013,990100 (+2.57%)32,50062,00020,00061,9505 tháng
CVHM25023,950 (0.00%)42,30062,00017,00064,75010 tháng
CVIB250160-10 (-14.29%)216,80017,450-1,78719,3525 tháng
CVIB2502540-20 (-3.57%)89,50017,450-2,74921,23810 tháng
CVIC25015,430700 (+14.80%)1,058,80066,90026,90067,1505 tháng
CVIC25024,910660 (+15.53%)226,20066,90026,90064,55010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)1,407,20057,600-6,89565,0905 tháng
CVNM250259060 (+11.32%)309,40057,600-7,88868,41410 tháng
CVNM25031,12080 (+7.69%)14,50057,600-10,86474,01915 tháng
CVPB2501430-20 (-4.44%)203,60016,650-3,35020,86010 tháng
CVPB2502790 (0.00%)56,50016,650-4,35022,58015 tháng
CVPB250380-10 (-11.11%)490,90016,650-2,35019,1605 tháng
CVRE25022,970-110 (-3.57%)63,20022,6505,65022,9405 tháng
CVRE25033,090-130 (-4.04%)140,00022,6504,65024,18010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành