Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVIC2312)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.26

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY10

KLGD170,300

NN mua162,300

NN bán3,000

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,350

Giá thực hiện52,345

Hòa vốn **52,445

S-X *-10,995

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.26

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240513,200 (0.00%)50,00095,800SSI9 tháng
CVIC24078,890-410 (-4.41%)10044,00193,449KIS7 tháng
CVIC250210,450 (0.00%)20053,00092,250SSI10 tháng
CVIC250316,830 (0.00%)50,40093,090VCI6 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)38,55694,094KIS4 tháng
CVIC25057,780-170 (-2.14%)5,00037,44594,455KIS6 tháng
CVIC25067,980 (0.00%)35,22397,677KIS7 tháng
CVIC25077,790 (0.00%)34,11297,838KIS8 tháng
CVIC25087,410 (0.00%)30032,00198,049KIS9 tháng
CVIC25098,620 (0.00%)10025,000102,480HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)116,400-42,292163,4107 tháng
CHPG241260 (0.00%)25,800-5,53331,5737 tháng
CMBB2409300-30 (-9.09%)50,30024,850-4,03830,3887 tháng
CMSN240850 (0.00%)10064,100-21,57886,1787 tháng
CMWG2410170 (0.00%)64,200-6,57772,4777 tháng
CSHB24031,40040 (+2.94%)3,00013,4501,11715,1337 tháng
CSTB2413860 (0.00%)41,4001,72143,1197 tháng
CTCB2406830 (0.00%)30,5502,57132,1297 tháng
CTPB240550 (0.00%)13,350-4,36117,8977 tháng
CVHM24113,860 (0.00%)3,60069,00018,44569,8557 tháng
CVIC24078,890-410 (-4.41%)10093,00044,00193,4497 tháng
CVPB241250 (0.00%)30018,300-3,87422,2727 tháng
CVRE2410940-30 (-3.09%)23,70025,2503,36225,6487 tháng
CFPT2509820 (0.00%)116,400-23,599160,4998 tháng
CFPT251091030 (+3.41%)17,000116,400-37,599176,74911 tháng
CHDB2502250-20 (-7.41%)2,30022,150-2,29425,4444 tháng
CHDB2503330 (0.00%)10,00022,150-3,40526,8756 tháng
CHDB2504460-20 (-4.17%)10022,150-4,51628,5068 tháng
CHDB2505770 (0.00%)22,150-5,62730,85711 tháng
CHPG251125010 (+4.17%)10,10025,800-3,08829,8884 tháng
CHPG2512320 (0.00%)25,800-4,08831,1686 tháng
CHPG2513390 (0.00%)25,800-5,08832,4487 tháng
CHPG2514470 (0.00%)25,800-5,86633,5468 tháng
CHPG2515450 (0.00%)25,800-6,42234,0229 tháng
CHPG251658010 (+1.75%)20025,800-7,31135,43111 tháng
CMSN250530010 (+3.45%)10064,100-9,23376,3334 tháng
CMSN2506480 (0.00%)64,100-11,45580,3556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)64,100-13,89983,0997 tháng
CMSN2508530 (0.00%)64,100-15,67785,0778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)64,100-17,89987,9999 tháng
CMSN2510700-20 (-2.78%)20064,100-19,29990,39911 tháng
CMWG2507850 (0.00%)64,200-2,46675,1668 tháng
CMWG2508850 (0.00%)64,200-8,79981,49911 tháng
CSHB2502850 (0.00%)13,4501,05114,0994 tháng
CSHB25031,050 (0.00%)13,45065114,8996 tháng
CSHB25041,100 (0.00%)13,4505115,5998 tháng
CSHB25051,310 (0.00%)2,00013,450-34916,41911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)18,800-1,87821,2384 tháng
CSSB2502260 (0.00%)18,800-2,43422,2746 tháng
CSSB2503310 (0.00%)18,800-3,54523,5858 tháng
CSSB250453030 (+6%)1,00018,800-4,32325,24311 tháng
CSTB2507980 (0.00%)41,4001,40143,9194 tháng
CSTB25081,300 (0.00%)41,40040146,1996 tháng
CSTB25091,150 (0.00%)41,400-1,59947,5997 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)41,400-2,59948,7998 tháng
CSTB25111,210 (0.00%)41,400-3,59949,8399 tháng
CSTB25121,350-30 (-2.17%)6,90041,400-4,59951,39911 tháng
CVHM25054,120 (0.00%)69,00019,00170,5994 tháng
CVHM25064,200 (0.00%)69,00017,88972,1116 tháng
CVHM25073,930 (0.00%)69,00015,66772,9837 tháng
CVHM25083,720 (0.00%)69,00014,55673,0448 tháng
CVHM25093,680 (0.00%)40069,00012,33475,0669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)93,00038,55694,0944 tháng
CVIC25057,780-170 (-2.14%)5,00093,00037,44594,4556 tháng
CVIC25067,980 (0.00%)93,00035,22397,6777 tháng
CVIC25077,790 (0.00%)93,00034,11297,8388 tháng
CVIC25087,410 (0.00%)30093,00032,00198,0499 tháng
CVJC2502240-20 (-7.69%)1,20087,100-12,899102,3994 tháng
CVJC2503310 (0.00%)87,100-22,899113,0996 tháng
CVNM2506170 (0.00%)55,200-10,35566,9154 tháng
CVNM2507290 (0.00%)55,200-12,57770,0976 tháng
CVNM2508450 (0.00%)55,200-14,79973,5998 tháng
CVNM2509640 (0.00%)20055,200-16,79977,11911 tháng
CVPB2507540 (0.00%)18,300-1,81921,1714 tháng
CVPB2508500 (0.00%)18,300-2,79322,0666 tháng
CVPB2509740 (0.00%)18,300-3,76623,5078 tháng
CVPB2510930-50 (-5.10%)5,00018,300-4,74024,85111 tháng
CVRE25061,630-20 (-1.21%)16,50025,2506,25125,5194 tháng
CVRE25071,680 (0.00%)25,2505,36226,6086 tháng
CVRE25081,610 (0.00%)25,2504,36227,3287 tháng
CVRE25091,530 (0.00%)25,2503,69527,6758 tháng
CVRE25101,450 (0.00%)20025,2503,13927,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:52,345
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành