Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY10
KLGD246,800
NN mua108,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,350
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **53,556
S-X *-12,106
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 6,370 | -800 (-11.16%) | 4 : 1 | 43,000 | 24,900 | 68,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVIC2405 | 6,880 | -550 (-7.40%) | 4 : 1 | 43,000 | 24,900 | 70,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVIC2407 | 4,150 | -400 (-8.79%) | 5 : 1 | 48,999 | 18,901 | 69,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2501 | 5,800 | -420 (-6.75%) | 5 : 1 | 40,000 | 27,900 | 69,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVIC2502 | 5,310 | -390 (-6.84%) | 5 : 1 | 40,000 | 27,900 | 66,550 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVIC2503 | 7,620 | -1,400 (-15.52%) | 3 : 1 | 42,600 | 25,300 | 65,460 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | -110 (-22.45%) | 24.83 : 1 | 107,900 | 158,692 | -50,792 | 168,127 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 4 : 1 | 25,500 | 31,333 | -5,833 | 31,733 | HPG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2409 | 290 | -30 (-9.38%) | 5 : 1 | 22,900 | 28,888 | -2,199 | 26,359 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 56,400 | 85,678 | -29,278 | 86,478 | MSN | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 10 : 1 | 56,800 | 70,777 | -13,977 | 71,777 | MWG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2403 | 800 | 40 (+5.26%) | 2 : 1 | 12,000 | 12,333 | 884 | 12,558 | SHB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 4 : 1 | 38,150 | 39,679 | -1,529 | 42,359 | STB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2406 | 250 | -40 (-13.79%) | 5 : 1 | 25,800 | 27,979 | -2,179 | 29,229 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 4 : 1 | 12,950 | 18,999 | -6,049 | 19,599 | TPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2411 | 1,640 | -490 (-23%) | 5 : 1 | 56,500 | 50,555 | 5,945 | 58,755 | VHM | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2407 | 4,150 | -400 (-8.79%) | 5 : 1 | 67,900 | 48,999 | 18,901 | 69,749 | VIC | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 16,800 | 22,777 | -5,977 | 22,917 | VPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2410 | 280 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,400 | 21,888 | -1,488 | 23,008 | VRE | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |