Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY10
KLGD246,800
NN mua108,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,350
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **53,556
S-X *-12,106
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 7,490 | 770 (+11.46%) | 8,700 | 30,000 | 72,960 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 7,750 | 830 (+11.99%) | 47,400 | 30,000 | 74,000 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 4,890 | 550 (+12.67%) | 377,700 | 24,001 | 73,449 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 6,650 | 670 (+11.20%) | 226,600 | 33,000 | 73,250 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 6,070 | 670 (+12.41%) | 88,000 | 33,000 | 70,350 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 10,000 | 1,400 (+16.28%) | 1,800 | 30,400 | 72,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 490 | (0.00%) | 114,800 | -43,892 | 170,859 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 110 | -10 (-8.33%) | 480,000 | 25,600 | -5,733 | 31,773 | 7 tháng |
CMBB2409 | 310 | -80 (-20.51%) | 148,800 | 23,100 | -1,999 | 26,446 | 7 tháng |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 24,100 | 58,800 | -26,878 | 86,478 | 7 tháng |
CMWG2410 | 110 | 10 (+10%) | 120,700 | 56,800 | -13,977 | 71,877 | 7 tháng |
CSHB2403 | 790 | -120 (-13.19%) | 1,266,200 | 11,850 | 734 | 12,540 | 7 tháng |
CSTB2413 | 620 | -70 (-10.14%) | 86,100 | 37,800 | -1,879 | 42,159 | 7 tháng |
CTCB2406 | 270 | -50 (-15.63%) | 43,300 | 25,950 | -2,029 | 29,329 | 7 tháng |
CTPB2405 | 100 | -100 (-50%) | 2,900 | 12,800 | -6,199 | 19,399 | 7 tháng |
CVHM2411 | 2,200 | 290 (+15.18%) | 18,900 | 58,900 | 8,345 | 61,555 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,890 | 550 (+12.67%) | 377,700 | 73,000 | 24,001 | 73,449 | 7 tháng |
CVPB2412 | 90 | (0.00%) | 276,100 | 16,950 | -5,827 | 22,957 | 7 tháng |
CVRE2410 | 280 | -10 (-3.45%) | 187,800 | 20,350 | -1,538 | 23,008 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 53,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |