Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVIC2313)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.27

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,280

Thấp nhất NY10

KLGD246,800

NN mua108,000

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,350

Giá thực hiện53,456

Hòa vốn **53,556

S-X *-12,106

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2313: VN30F2Q VCB VN30F2505 DMC ITA
Trending: HPG (272.050) - FPT (167.178) - MBB (133.862) - VCB (129.619) - VNM (93.390)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.27

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24047,490770 (+11.46%)8,70030,00072,960SSI6 tháng
CVIC24057,750830 (+11.99%)47,40030,00074,000SSI9 tháng
CVIC24074,890550 (+12.67%)377,70024,00173,449KIS7 tháng
CVIC25016,650670 (+11.20%)226,60033,00073,250SSI5 tháng
CVIC25026,070670 (+12.41%)88,00033,00070,350SSI10 tháng
CVIC250310,0001,400 (+16.28%)1,80030,40072,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407490 (0.00%)114,800-43,892170,8597 tháng
CHPG2412110-10 (-8.33%)480,00025,600-5,73331,7737 tháng
CMBB2409310-80 (-20.51%)148,80023,100-1,99926,4467 tháng
CMSN240880 (0.00%)24,10058,800-26,87886,4787 tháng
CMWG241011010 (+10%)120,70056,800-13,97771,8777 tháng
CSHB2403790-120 (-13.19%)1,266,20011,85073412,5407 tháng
CSTB2413620-70 (-10.14%)86,10037,800-1,87942,1597 tháng
CTCB2406270-50 (-15.63%)43,30025,950-2,02929,3297 tháng
CTPB2405100-100 (-50%)2,90012,800-6,19919,3997 tháng
CVHM24112,200290 (+15.18%)18,90058,9008,34561,5557 tháng
CVIC24074,890550 (+12.67%)377,70073,00024,00173,4497 tháng
CVPB241290 (0.00%)276,10016,950-5,82722,9577 tháng
CVRE2410280-10 (-3.45%)187,80020,350-1,53823,0087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:53,456
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành