Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY10
KLGD246,800
NN mua108,000
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,350
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **53,556
S-X *-12,106
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 5,810 | -730 (-11.16%) | 41,300 | 23,100 | 66,240 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 5,960 | -1,220 (-16.99%) | 51,900 | 23,100 | 66,840 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 3,550 | -570 (-13.83%) | 898,000 | 17,101 | 66,749 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 5,330 | -790 (-12.91%) | 18,200 | 26,100 | 66,650 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 4,650 | -980 (-17.41%) | 162,900 | 26,100 | 63,250 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 7,410 | -1,460 (-16.46%) | 42,200 | 23,500 | 64,830 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 111,600 | -47,092 | 168,127 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 100 | -30 (-23.08%) | 885,100 | 25,450 | -5,883 | 31,733 | 7 tháng |
CMBB2409 | 330 | 40 (+13.79%) | 56,100 | 23,250 | -1,849 | 26,533 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 213,900 | 58,000 | -27,678 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 162,700 | 56,200 | -14,577 | 71,877 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,280 | 440 (+52.38%) | 2,042,900 | 12,850 | 1,734 | 13,424 | 7 tháng |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 411,300 | 38,550 | -1,129 | 42,519 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | (0.00%) | 46,900 | 26,000 | -1,979 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 100 | -40 (-28.57%) | 23,200 | 13,200 | -5,799 | 19,399 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,370 | -430 (-23.89%) | 45,300 | 55,000 | 4,445 | 57,405 | 7 tháng |
CVIC2407 | 3,550 | -570 (-13.83%) | 898,000 | 66,100 | 17,101 | 66,749 | 7 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 452,400 | 16,950 | -5,827 | 22,917 | 7 tháng |
CVRE2410 | 250 | -40 (-13.79%) | 798,800 | 20,400 | -1,488 | 22,888 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 53,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |