Chứng quyền VIC-HSC-MET04 (HOSE: CVIC2401)

CW VIC-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,290

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,000

Giá thực hiện45,500

Hòa vốn **45,540

S-X *-5,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2401: SMA GLT BSI VCI
Trending: HPG (118.338) - NVL (92.309) - VCB (87.290) - FPT (84.326) - MBB (75.851)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC-HSC-MET04

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240513,85050 (+0.36%)22,20054,00098,400SSI9 tháng
CVIC24079,900390 (+4.10%)2,00048,00198,499KIS7 tháng
CVIC250210,800-100 (-0.92%)60,80057,00094,000SSI10 tháng
CVIC250318,020-30 (-0.17%)1,20054,40096,660VCI6 tháng
CVIC25048,350 (0.00%)42,55696,194KIS4 tháng
CVIC25058,680-30 (-0.34%)25,00041,44598,955KIS6 tháng
CVIC25068,380140 (+1.70%)2,90039,22399,677KIS7 tháng
CVIC25078,300-40 (-0.48%)11,50038,112100,388KIS8 tháng
CVIC25088,000 (0.00%)15,80036,001100,999KIS9 tháng
CVIC25098,690 (0.00%)70029,000102,760HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,30060 (+4.84%)366,80026,050-95029,6009 tháng
CTCB25061,780-140 (-7.29%)105,20030,3005,30032,1209 tháng
CVRE25055,080-50 (-0.97%)1,10026,5009,50027,1609 tháng
CFPT25111,330-120 (-8.28%)680,200115,000-9,000137,3009 tháng
CFPT25121,620-170 (-9.50%)298,300115,000-11,000142,20012 tháng
CHPG25172,560-30 (-1.16%)686,40026,05055030,62012 tháng
CMBB25091,750-70 (-3.85%)11,30024,150-35028,0009 tháng
CMBB25102,170-30 (-1.36%)25,20024,150-35028,84012 tháng
CMSN25111,660 (0.00%)59,20065,0006,00072,2809 tháng
CMWG25091,540-130 (-7.78%)2,107,70060,5006,00066,8209 tháng
CMWG25101,780-50 (-2.73%)377,40060,5005,50069,24012 tháng
CSTB25132,020120 (+6.32%)51,50041,7502,75047,0809 tháng
CSTB25142,190100 (+4.78%)3,40041,7502,25048,26012 tháng
CTPB25021,180-80 (-6.35%)147,50013,1004915,2519 tháng
CVHM25105,750-250 (-4.17%)14,00076,00018,50080,5009 tháng
CVHM25116,200-170 (-2.67%)16,80076,00018,00082,80012 tháng
CVIC25098,690 (0.00%)70097,00029,000102,7609 tháng
CVNM2510790-80 (-9.20%)695,90055,300-3,61565,0189 tháng
CVPB25111,400-100 (-6.67%)367,80017,800-21120,7379 tháng
CVPB25121,580-60 (-3.66%)164,80017,800-69721,57412 tháng
CVRE25114,170 (0.00%)26,5005,00029,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:45,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888