Chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIC2403)

CW VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY910

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,400

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **45,040

S-X *-3,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2403: CVIB2501 CVRE2503 CVRE2505 GMD HAH
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24045,810-730 (-11.16%)41,30023,10066,240SSI6 tháng
CVIC24055,960-1,220 (-16.99%)51,90023,10066,840SSI9 tháng
CVIC24073,550-570 (-13.83%)898,00017,10166,749KIS7 tháng
CVIC25015,330-790 (-12.91%)18,20026,10066,650SSI5 tháng
CVIC25024,650-980 (-17.41%)162,90026,10063,250SSI10 tháng
CVIC25037,410-1,460 (-16.46%)42,20023,50064,830VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240340-10 (-20%)3,489,70024,500-50025,1606 tháng
CACB240439020 (+5.41%)330,50024,500-50026,5609 tháng
CFPT24022,500-490 (-16.39%)47,500111,600-22,464143,9959 tháng
CFPT240330-40 (-57.14%)346,300111,600-22,464134,1846 tháng
CHPG240661030 (+5.17%)371,70025,450-2,55030,44012 tháng
CHPG240780-20 (-20%)4,911,20025,450-55026,3204 tháng
CHPG2408430 (0.00%)1,444,30025,450-1,55028,7209 tháng
CMBB240561010 (+1.67%)902,50023,25066024,7109 tháng
CMBB240644070 (+18.92%)1,931,10023,2501,52923,2506 tháng
CMSN240415010 (+7.14%)775,20058,000-21,00079,6009 tháng
CMSN240510 (0.00%)1,127,50058,000-21,00079,0406 tháng
CMWG240510 (0.00%)133,60056,200-9,80066,0406 tháng
CMWG240656010 (+1.82%)649,00056,200-9,80068,2409 tháng
CSTB240867030 (+4.69%)906,80038,5502,55038,6806 tháng
CSTB24091,160110 (+10.48%)1,209,70038,5502,55040,6409 tháng
CVHM24061,880-470 (-20%)169,60055,0005,00057,5209 tháng
CVHM24071,240-650 (-34.39%)1,480,20055,0006,00053,9606 tháng
CVIB240526070 (+36.84%)457,00018,30030018,5206 tháng
CVIB240627040 (+17.39%)228,40018,300-70020,0809 tháng
CVIC24045,810-730 (-11.16%)41,30066,10023,10066,2406 tháng
CVIC24055,960-1,220 (-16.99%)51,90066,10023,10066,8409 tháng
CVNM240510 (0.00%)60,20056,600-10,87267,5126 tháng
CVNM2406150-20 (-11.76%)622,20056,600-11,86469,0609 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)1,397,40016,950-4,05021,3209 tháng
CVPB240810 (0.00%)55,40016,950-4,05021,0206 tháng
CVRE2405580-220 (-27.50%)760,30020,4001,40020,1606 tháng
CVRE2406600-110 (-15.49%)528,20020,4001,40021,4009 tháng
CACB25021,350130 (+10.66%)17,60024,500-3,50030,70015 tháng
CACB2503870100 (+12.99%)11,60024,500-2,50028,74010 tháng
CACB250418010 (+5.88%)1,958,50024,500-1,50026,3605 tháng
CFPT2502270-20 (-6.90%)247,500111,600-58,400172,70010 tháng
CFPT250372010 (+1.41%)184,500111,600-68,400187,20015 tháng
CFPT2504110-10 (-8.33%)859,200111,600-48,400161,1005 tháng
CHPG2503350 (0.00%)611,20025,450-1,55027,7005 tháng
CHPG25041,03050 (+5.10%)422,90025,450-3,55031,06010 tháng
CHPG25051,73090 (+5.49%)652,80025,450-4,55033,46015 tháng
CMBB25021,500150 (+11.11%)2,279,80023,2502,39823,4625 tháng
CMBB25031,900210 (+12.43%)126,00023,25066025,89610 tháng
CMBB25042,410200 (+9.05%)18,50023,250-20927,65215 tháng
CMSN250260 (0.00%)524,10058,000-15,00073,3005 tháng
CMSN250360050 (+9.09%)298,10058,000-17,00078,00010 tháng
CMWG250236020 (+5.88%)3,717,30056,200-3,80061,8005 tháng
CMWG25031,20050 (+4.35%)126,50056,200-6,80069,00010 tháng
CMWG25041,59010 (+0.63%)72,00056,200-9,80073,95015 tháng
CSTB25032,170210 (+10.71%)292,20038,5503,55039,3405 tháng
CSTB25042,730210 (+8.33%)22,10038,55055043,46010 tháng
CTCB25021,33030 (+2.31%)242,10026,0002,00026,6605 tháng
CTCB25031,76070 (+4.14%)35,10026,00029,52010 tháng
CVHM25012,390-380 (-13.72%)324,00055,00013,00053,9505 tháng
CVHM25022,610-470 (-15.26%)32,60055,00010,00058,05010 tháng
CVIB25019020 (+28.57%)748,70018,300-1,70020,1805 tháng
CVIB250259070 (+13.46%)15,80018,300-2,70022,18010 tháng
CVIC25015,330-790 (-12.91%)18,20066,10026,10066,6505 tháng
CVIC25024,650-980 (-17.41%)162,90066,10026,10063,25010 tháng
CVNM2501170 (0.00%)355,60056,600-7,89565,3385 tháng
CVNM2502560 (0.00%)36,80056,600-8,88868,26610 tháng
CVNM25031,08030 (+2.86%)11,60056,600-11,86473,82115 tháng
CVPB250153090 (+20.45%)73,70016,950-3,05021,06010 tháng
CVPB250286090 (+11.69%)21,60016,950-4,05022,72015 tháng
CVPB2503120-10 (-7.69%)457,80016,950-2,05019,2405 tháng
CVRE25021,590-330 (-17.19%)199,80020,4003,40020,1805 tháng
CVRE25031,880-260 (-12.15%)141,70020,4002,40021,76010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành