Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2404)

CW VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-17

2,250

-210 (-8.54%)
18/03/2025 15:00

Mở cửa2,460

Cao nhất2,580

Thấp nhất2,250

Cao nhất NY2,600

Thấp nhất NY300

KLGD83,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở51,300

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **52,000

S-X *8,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2404: CVHM2408 CMSN2501 CFPT2402 CVIC2502 CVIC2405
Trending: HPG (114.301) - FPT (95.159) - MBB (84.783) - VIC (77.506) - VCB (77.141)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/03/20252,250-210 (-8.54%)83,300
17/03/20252,46010 (+0.41%)128,100
14/03/20252,450160 (+6.99%)861,600
13/03/20252,290720 (+45.86%)222,800
12/03/20251,570190 (+13.77%)109,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC24042,250-210 (-8.54%)83,3008,30052,000SSI6 tháng
CVIC24052,700-190 (-6.57%)194,2008,30053,800SSI9 tháng
CVIC2406900-130 (-12.62%)168,6004,41251,388KIS4 tháng
CVIC24071,300-90 (-6.47%)30,9002,30155,499KIS7 tháng
CVIC25012,420-180 (-6.92%)532,80011,30052,100SSI5 tháng
CVIC25022,270-130 (-5.42%)181,30011,30051,350SSI10 tháng
CVIC25033,010-90 (-2.90%)66,9008,70051,630VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450-10 (-2.17%)551,60026,3001,30026,8006 tháng
CACB2404680-10 (-1.45%)1,877,70026,3001,30027,7209 tháng
CFPT24024,000 (0.00%)123,500130,000-4,064149,9549 tháng
CFPT24031,650-680 (-29.18%)92,300130,000-4,064140,6196 tháng
CHPG2406980-40 (-3.92%)154,60027,600-40031,92012 tháng
CHPG2407620-50 (-7.46%)907,70027,6001,60028,4804 tháng
CHPG240891010 (+1.11%)307,20027,60060030,6409 tháng
CMBB2405780-70 (-8.24%)8,514,30023,9001,31025,3019 tháng
CMBB2406720-100 (-12.20%)578,40023,9002,17924,2246 tháng
CMSN24041,010-100 (-9.01%)66,70069,600-9,40083,0409 tháng
CMSN2405230-60 (-20.69%)509,40069,600-9,40079,9206 tháng
CMWG2405440-40 (-8.33%)179,90061,800-4,20067,7606 tháng
CMWG24061,260-20 (-1.56%)95,30061,800-4,20071,0409 tháng
CSTB2408860-100 (-10.42%)265,80038,4002,40039,4406 tháng
CSTB24091,250-120 (-8.76%)734,70038,4002,40041,0009 tháng
CVHM2406980-90 (-8.41%)61,30047,300-2,70053,9209 tháng
CVHM2407420-100 (-19.23%)326,20047,300-1,70050,6806 tháng
CVIB24051,330-50 (-3.62%)113,70020,4002,40020,6606 tháng
CVIB2406660-20 (-2.94%)266,00020,4001,40021,6409 tháng
CVIC24042,250-210 (-8.54%)83,30051,3008,30052,0006 tháng
CVIC24052,700-190 (-6.57%)194,20051,3008,30053,8009 tháng
CVNM2405150-30 (-16.67%)2,313,50062,500-4,97268,0676 tháng
CVNM2406580-20 (-3.33%)67,20062,500-5,96470,7669 tháng
CVPB2407360-10 (-2.70%)274,80019,800-1,20022,4409 tháng
CVPB2408220-60 (-21.43%)350,00019,800-1,20021,4406 tháng
CVRE2405380-80 (-17.39%)322,40018,450-55019,7606 tháng
CVRE2406430-40 (-8.51%)468,90018,450-55020,7209 tháng
CACB25021,92020 (+1.05%)61,90026,300-1,70031,84015 tháng
CACB25031,45010 (+0.69%)99,80026,300-70029,90010 tháng
CACB2504730-120 (-14.12%)3,015,70026,30030027,4605 tháng
CFPT250266010 (+1.54%)684,100130,000-40,000176,60010 tháng
CFPT25031,010-20 (-1.94%)326,400130,000-50,000190,10015 tháng
CFPT2504340 (0.00%)670,500130,000-30,000163,4005 tháng
CHPG25031,170-60 (-4.88%)96,80027,60060029,3405 tháng
CHPG25041,720-80 (-4.44%)257,50027,600-1,40032,44010 tháng
CHPG25052,450-80 (-3.16%)66,20027,600-2,40034,90015 tháng
CMBB25022,070-200 (-8.81%)301,30023,9003,04824,4545 tháng
CMBB25032,320-140 (-5.69%)78,30023,9001,31026,62710 tháng
CMBB25042,800-110 (-3.78%)63,30023,90044128,33115 tháng
CMSN2502760-60 (-7.32%)257,00069,600-3,40076,8005 tháng
CMSN25031,760-80 (-4.35%)83,60069,600-5,40083,80010 tháng
CMWG25021,100-50 (-4.35%)342,40061,8001,80065,5005 tháng
CMWG25031,810-40 (-2.16%)158,90061,800-1,20072,05010 tháng
CMWG25042,240-30 (-1.32%)59,20061,800-4,20077,20015 tháng
CSTB25032,350-200 (-7.84%)138,90038,4003,40039,7005 tháng
CSTB25042,840-160 (-5.33%)67,30038,40040043,68010 tháng
CTCB25022,090 (0.00%)59,60027,4003,40028,1805 tháng
CTCB25032,310-20 (-0.86%)78,40027,4001,40030,62010 tháng
CVHM25011,340-100 (-6.94%)305,90047,3005,30048,7005 tháng
CVHM25021,660-80 (-4.60%)57,30047,3002,30053,30010 tháng
CVIB2501690-40 (-5.48%)95,80020,40040021,3805 tháng
CVIB25021,200-20 (-1.64%)95,30020,400-60023,40010 tháng
CVIC25012,420-180 (-6.92%)532,80051,30011,30052,1005 tháng
CVIC25022,270-130 (-5.42%)181,30051,30011,30051,35010 tháng
CVNM2501490-50 (-9.26%)232,70062,500-1,99566,9255 tháng
CVNM25021,300-10 (-0.76%)93,10062,500-2,98871,93610 tháng
CVNM25031,850-40 (-2.12%)124,50062,500-5,96477,64015 tháng
CVPB25011,400-100 (-6.67%)109,20019,800-20022,80010 tháng
CVPB25021,730-90 (-4.95%)51,50019,800-1,20024,46015 tháng
CVPB2503910-90 (-9%)585,90019,80080020,8205 tháng
CVRE25021,140-90 (-7.32%)145,00018,4501,45019,2805 tháng
CVRE25031,540-70 (-4.35%)52,50018,45045021,08010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành