Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)

CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

12,400

-50 (-0.40%)
26/05/2025 10:34

Mở cửa12,700

Cao nhất12,700

Thấp nhất11,850

Cao nhất NY14,000

Thấp nhất NY570

KLGD7,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở91,500

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **92,600

S-X *48,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2405: CVHM2406 CVIC2502 CVIC2406 CVIC2501 CVIC2407
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/05/202512,400-50 (-0.40%)7,400
23/05/202512,450-750 (-5.68%)48,200
22/05/202513,200410 (+3.21%)62,700
21/05/202512,790490 (+3.98%)50,800
20/05/202512,3001,450 (+13.36%)17,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240512,400-50 (-0.40%)7,40048,50092,600SSI9 tháng
CVIC24078,010-470 (-5.54%)1,80042,50189,049KIS7 tháng
CVIC25029,690-280 (-2.81%)41,50051,50088,450SSI10 tháng
CVIC250316,800560 (+3.45%)70048,90093,000VCI6 tháng
CVIC25047,490-380 (-4.83%)20037,05691,894KIS4 tháng
CVIC25057,550-190 (-2.45%)5,80035,94593,305KIS6 tháng
CVIC25067,260-70 (-0.95%)3,50033,72394,077KIS7 tháng
CVIC25077,000-260 (-3.58%)2,10032,61293,888KIS8 tháng
CVIC25086,970-150 (-2.11%)22,40030,50195,849KIS9 tháng
CVIC25097,350-180 (-2.39%)5,20023,50097,400HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404440-20 (-4.35%)183,70021,45056022,3619 tháng
CFPT24021,080-60 (-5.26%)8,700116,100-18,900139,3209 tháng
CHPG2406480-40 (-7.69%)94,30025,350-2,65029,92012 tháng
CHPG2408300-10 (-3.23%)122,30025,350-1,65028,2009 tháng
CMBB2405710-70 (-8.97%)715,00024,4001,81025,0589 tháng
CMSN2404120-30 (-20%)1,517,10062,300-16,70079,4809 tháng
CMWG2406910-30 (-3.19%)42,90063,600-2,40069,6409 tháng
CSTB24091,550-20 (-1.27%)360,00041,2005,20042,2009 tháng
CVHM24064,690-360 (-7.13%)25,60067,50017,50068,7609 tháng
CVIB2406250-10 (-3.85%)71,80018,100-90020,0009 tháng
CVIC240512,400-50 (-0.40%)7,40091,50048,50092,6009 tháng
CVNM2406140 (0.00%)5,30055,300-10,82466,6609 tháng
CVPB2407100 (0.00%)694,00018,000-2,44420,8349 tháng
CVRE24061,680-170 (-9.19%)55,50025,4006,40025,7209 tháng
CACB25021,470-20 (-1.34%)19,20021,450-1,94725,85415 tháng
CACB250395050 (+5.56%)53,10021,450-1,11224,14910 tháng
CFPT2502240 (0.00%)3,100116,100-53,900172,40010 tháng
CFPT2503630-10 (-1.56%)9,700116,100-63,900186,30015 tháng
CHPG2504800-50 (-5.88%)181,90025,350-3,65030,60010 tháng
CHPG25051,500-80 (-5.06%)16,80025,350-4,65033,00015 tháng
CMBB25032,140-90 (-4.04%)406,50024,4001,81026,31410 tháng
CMBB25042,640-110 (-4%)5,90024,40094128,05315 tháng
CMSN2503700-140 (-16.67%)128,80062,300-12,70078,50010 tháng
CMWG25031,710-40 (-2.29%)76,50063,60060071,55010 tháng
CMWG25042,200 (0.00%)13,80063,600-2,40077,00015 tháng
CSTB25043,370100 (+3.06%)8,50041,2003,20044,74010 tháng
CTCB25032,930-110 (-3.62%)91,50030,0504,05031,86010 tháng
CVHM25024,980-150 (-2.92%)53,20067,50022,50069,90010 tháng
CVIB2502550-20 (-3.51%)3,10018,100-2,90022,10010 tháng
CVIC25029,690-280 (-2.81%)41,50091,50051,50088,45010 tháng
CVNM250254030 (+5.88%)4,70055,300-7,94965,83610 tháng
CVNM2503980-40 (-3.92%)7,70055,300-10,82370,81815 tháng
CVPB2501690-60 (-8%)350,80018,000-1,47120,81410 tháng
CVPB25021,080-160 (-12.90%)57,90018,000-2,44422,54715 tháng
CVRE25034,130-250 (-5.71%)7,90025,4007,40026,26010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành